Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2021 2022 2023
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 9,43 104,08 9,24
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 6,32 6,94 7,14

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,10 1,09 1,06
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,91 0,10 1,03
Tỷ lệ cho vay/TTS % 53,30 58,77 60,89
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9,43 104,08 9,24

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tăng trưởng tài sản % 16,77 4,12 6,66
Tăng trưởng tín dụng % 12,66 14,79 10,51
Tăng trưởng huy động vốn % 14,20 -89,63 1.135,05

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2021 2022 2023
NIM %
ROA (%) % 0,65 0,89 0,68
ROE (%) % 10,30 12,79 9,47
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 68,54 61,49 63,59

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 79,56 880,76 78,81
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %