DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,91 | -0,38 | 0,29 | -17,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,01 | 2,90 | -863,24 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,03 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 3,59 | 3,79 | 3,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 78,83 | 186,29 | 33,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | 136,33 | -82,17 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,86 | 14,86 | 16,88 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,01 | 3,17 | -863,24 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 91,64 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 792,91 | 289,70 | 1.332,72 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 93,35 | 179,40 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 167,14 | 1.194,84 | 6.148,36 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.102,11 | 698,19 | 3.235,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.920,04 | -313,43 | -851,98 | -1.683,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,73 | 0,43 | 0,29 | 0,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,71 | 0,39 | 0,19 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,96 | 0,95 | 0,94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 2,59 | 2,79 | 2,09 |