DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,65 | -2,62 | -2,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,91 | -2,65 | -2,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,35 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,90 | 2,80 | 3,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 187,38 | 220,65 | 261,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,67 | 17,76 | 18,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,46 | 4,19 | 3,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,17 | -0,75 | -0,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.159,94 | 327,16 | 261,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,87 | 107,73 | 107,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,87 | 71,06 | 59,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,70 | 69,73 | 64,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,51 | 159,84 | 147,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -16,62 | -12,72 | -8,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,97 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,97 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,38 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 1,80 | 2,00 |