DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,28 | 13,76 | 11,73 | 12,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,90 | 11,96 | 7,10 | 5,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,48 | 0,63 | 0,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,11 | 2,40 | 2,63 | 2,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 284,10 | 256,61 | 336,74 | 465,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,93 | -9,68 | 31,23 | 38,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,68 | 22,41 | 20,73 | 15,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,75 | 22,57 | 15,06 | 11,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,90 | 64,89 | 60,46 | 65,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,41 | 81,62 | 77,91 | 74,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 235,40 | 129,68 | 126,65 | 81,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,61 | 26,59 | 17,45 | 13,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 230,77 | 45,02 | 49,23 | 67,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 347,41 | 282,37 | 234,26 | 166,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,59 | 102,11 | 71,68 | 48,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 2,06 | 1,50 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,83 | 1,38 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,63 | 0,60 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,14 | 1,43 | 1,65 | 1,62 |