DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,85 | 0,12 | -14,28 | -61,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -73,64 | -0,42 | 27,58 | 127,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,78 | 1,36 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,41 | -0,37 | -0,38 | -0,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 415,46 | 502,46 | 778,03 | 437,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,88 | 20,94 | 54,84 | -43,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -27,52 | 7,80 | 30,11 | -1,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | -58,85 | 17,18 | 36,37 | 137,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 123,90 | 0,30 | 76,84 | 92,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,00 | -803,40 | 98,67 | 99,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,62 | 71,67 | 68,55 | 128,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,14 | 31,08 | 28,41 | 30,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,36 | 37,32 | 12,20 | 12,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,21 | 124,27 | 115,52 | 188,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.129,38 | -2.136,55 | -1.496,01 | -970,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,04 | 0,07 | 0,14 | 0,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,02 | 0,05 | 0,10 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,73 | 0,57 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,41 | -1,37 | -1,38 | -1,51 |