DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,37 | 5,90 | 9,88 | 5,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,24 | 1,06 | 1,61 | 1,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,42 | 1,96 | 2,17 | 1,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,07 | 2,85 | 2,83 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 209,74 | 271,23 | 311,16 | 148,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,50 | 29,32 | 14,72 | -52,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,97 | 5,58 | 6,19 | 11,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,70 | 1,36 | 2,12 | 2,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,20 | 97,33 | 96,49 | 93,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,05 | 79,62 | 78,77 | 79,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 122,57 | 121,85 | 129,03 | 201,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,24 | 51,41 | 18,81 | 39,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,15 | 46,51 | 63,65 | 68,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 237,52 | 173,06 | 158,34 | 241,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,07 | 38,75 | 42,43 | 42,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,43 | 1,46 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 1,03 | 1,30 | 1,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,06 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,07 | 1,85 | 1,83 | 1,12 |