Thông tin giao dịch
Mã CK | VCI |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 45 (-0,10/-0,22%) |
Biến động trong ngày | 44,50 - 47,10 |
Khối lượng | 10.385.000 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | 67.094.780.000 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 344.144.626 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 49,13 |
Biến động trong 52 tuần | 29,55 - 55,20 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 6.725.680,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 437.500.000 |
Vốn hóa thị trường | 19.687,50 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,56 |
ROA (%) | 0,03 |
ROE (%) | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | 1,34 |
EPS | 1.124,35 |
PE | 40,02 |
PB | 2,67 |
Tin tức về VCI
VCI: CBTT bổ sung các hồ sơ tài liệu liên quan đến NQ ĐHĐCĐTN 2024
04/04/2024 05:40:00VCI: CBTT Biên bản kiểm tra tư cách cổ đông ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
04/04/2024 01:45:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Công ty Chứng khoán
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAS | 2.008.932 | 7,90 | -0,40/-0,05% |
ABW | 210.314 | 9,30 | -0,40/-0,04% |
AGR | 6.261.700 | 18,30 | -1,35/-0,07% |
APG | 449.000 | 13,50 | -1,00/-0,07% |
APS | 446.801 | 5,30 | -0,10/-0,02% |
ART | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BMS | 232.072 | 9,30 | -0,80/-0,08% |
BSI | 2.872.700 | 49,80 | -3,70/-0,07% |
BVS | 1.227.693 | 32,40 | -0,20/-0,01% |
CSI | 30.100 | 33,20 | -1,60/-0,05% |