Thông tin giao dịch
Mã CK | VPI |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 56,3 (+0,60/+1,08%) |
Biến động trong ngày | 55,50 - 56,30 |
Khối lượng | 723.200 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | -1.178.330.000 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 113.390.698 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 56,81 |
Biến động trong 52 tuần | 49,90 - 60,90 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 994.270,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 241.999.617 |
Vốn hóa thị trường | 13.624,58 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,70 |
ROA (%) | 0,04 |
ROE (%) | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | 2,15 |
EPS | 2.104,18 |
PE | 26,76 |
PB | 3,43 |
Tin tức về VPI
VPI: Thông báo thời gian, địa điểm và tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
04/04/2024 07:04:00VPI: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế năm 2023 kiểm toán so với năm 2022
25/03/2024 05:19:00VPI: Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ Tô Như Thắng
21/03/2024 04:48:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Dịch vụ bất động sản
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
BCM | 522.600 | 54,30 | -1,30/-0,02% |
CIG | 98.500 | 4,78 | +0,09/+0,02% |
CKG | 22.600 | 20,00 | +0,15/+0,01% |
CRE | 198.900 | 8,23 | -0,25/-0,03% |
DLG | 1.403.600 | 1,81 | +0,01/+0,01% |
DLR | 0 | 0,00 |
0/0%
|
DTI | 103.100 | 4,00 | +0,20/+0,05% |
DXS | 1.260.700 | 6,65 | -0,10/-0,01% |
FIR | 640.100 | 7,05 | -0,38/-0,05% |
FLC | 0 | 0,00 |
0/0%
|