TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
149,167
|
172,575
|
343,223
|
443,749
|
468,810
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,126
|
19,726
|
93,316
|
15,813
|
21,263
|
1. Tiền
|
5,126
|
19,726
|
90,203
|
15,813
|
21,263
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3,114
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
112,672
|
134,465
|
211,634
|
412,320
|
398,681
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,409
|
80,800
|
40,608
|
118,310
|
54,404
|
2. Trả trước cho người bán
|
78,420
|
34,193
|
141,713
|
239,454
|
114,306
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,094
|
19,472
|
29,313
|
19,485
|
194,900
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-252
|
0
|
0
|
-1,830
|
-1,830
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,336
|
16,994
|
17,819
|
14,106
|
27,948
|
1. Hàng tồn kho
|
24,336
|
16,994
|
17,819
|
15,738
|
29,580
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1,632
|
-1,632
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,032
|
390
|
19,453
|
511
|
917
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
388
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,909
|
267
|
19,330
|
0
|
794
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
451,713
|
407,288
|
633,389
|
609,697
|
584,346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,210
|
15,000
|
55,000
|
66,450
|
31,444
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,210
|
15,000
|
55,000
|
66,450
|
31,444
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
342,943
|
297,480
|
434,928
|
180,167
|
171,615
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
325,093
|
290,418
|
426,432
|
173,366
|
159,802
|
- Nguyên giá
|
564,824
|
527,632
|
688,720
|
365,278
|
357,436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239,731
|
-237,214
|
-262,288
|
-191,912
|
-197,633
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,157
|
0
|
0
|
0
|
5,142
|
- Nguyên giá
|
4,757
|
0
|
0
|
0
|
6,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-600
|
0
|
0
|
0
|
-1,115
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,692
|
7,062
|
8,496
|
6,801
|
6,671
|
- Nguyên giá
|
14,281
|
7,804
|
8,852
|
7,279
|
7,279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-589
|
-742
|
-355
|
-478
|
-608
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
272,533
|
294,703
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
344,585
|
388,176
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-72,053
|
-93,474
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,977
|
11,364
|
20,922
|
17,292
|
13,330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,977
|
11,364
|
20,922
|
17,292
|
13,330
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
600,880
|
579,864
|
976,612
|
1,053,446
|
1,053,156
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
189,985
|
154,930
|
307,876
|
321,964
|
304,536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71,344
|
92,182
|
115,702
|
212,742
|
160,945
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,905
|
82,848
|
79,215
|
122,965
|
115,316
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,362
|
3,665
|
12,873
|
7,795
|
31,637
|
4. Người mua trả tiền trước
|
207
|
417
|
1,655
|
3,381
|
210
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,451
|
4,772
|
7,280
|
29,241
|
8,675
|
6. Phải trả người lao động
|
319
|
342
|
4,875
|
3,439
|
4,564
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
40
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
36
|
9,663
|
45,820
|
442
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118,641
|
62,748
|
192,174
|
109,222
|
143,591
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
36,961
|
32,605
|
53,688
|
0
|
47,253
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
81,680
|
30,144
|
138,486
|
109,222
|
96,339
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
410,895
|
424,934
|
668,737
|
731,482
|
748,620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
410,895
|
424,934
|
668,737
|
731,482
|
748,620
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
348,000
|
348,000
|
638,015
|
638,015
|
708,191
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-210
|
-210
|
-210
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,438
|
76,476
|
30,474
|
93,220
|
40,181
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
600,880
|
579,864
|
976,612
|
1,053,446
|
1,053,156
|