単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 757,147 579,345 485,554 480,517 503,043
II. Tiền gửi tại NHNN 6,802,645 996,258 4,400,485 2,705,647 3,167,848
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 17,854,550 28,459,280 21,402,118 20,494,540 36,421,741
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 9,706,163 24,886,890 16,912,324 20,494,540 36,421,741
2. Cho vay các TCTD khác 8,148,387 3,572,390 4,489,794
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 2,001,253 4,875,651 134,799 871,942
1. Chứng khoán kinh doanh 0 2,001,459 4,876,884 134,799 871,942
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -206 -1,233
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 49,812 0 115,879 440,445
VII. Cho vay khách hàng 56,070,111 62,588,033 68,242,957 80,984,120 96,781,614
1. Cho vay khách hàng 56,802,965 63,293,151 68,983,999 82,010,652 98,107,189
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -732,854 -705,118 -741,042 -1,026,532 -1,325,575
VIII. Chứng khoán đầu tư 16,472,167 16,685,824 17,011,398 17,437,307 18,399,913
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 15,009,950 15,012,610 15,346,848 16,820,211 15,372,669
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,867,538 1,970,387 1,981,370 659,385 3,275,068
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -405,321 -297,173 -316,820 -42,289 -247,824
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 268,791 166,324 116,936 1,159,061 1,016,553
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 268,791 182,978 116,936 1,159,061 1,016,553
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 -16,654
X. Tài sản cố định 950,242 955,726 913,864 1,074,384 1,084,198
1. Tài sản cố định hữu hình 574,358 578,998 551,507 583,336 561,529
- Nguyên giá 1,078,447 1,140,762 1,161,903 1,243,279 1,274,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -504,089 -561,764 -610,396 -659,943 -712,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 375,884 376,728 362,357 491,048 522,669
- Nguyên giá 595,196 624,942 639,707 800,899 869,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,312 -248,214 -277,350 -309,851 -346,738
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 71,227 69,979 68,733 67,487 66,241
- Nguyên giá 74,030 74,029 74,029 74,029 74,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,803 -4,050 -5,296 -6,542 -7,788
XII. Tài sản có khác 3,260,232 4,096,336 4,060,934 5,183,335 3,780,332
1. Các khoản phải thu 1,038,953 2,011,560 2,079,329 3,076,716 1,279,207
2. Các khoản lãi, phí phải thu 855,728 776,959 768,979 1,050,130 1,455,147
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0
4. Tài sản có khác 1,541,322 1,512,511 1,435,234 1,267,697 1,284,088
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -175,771 -204,694 -222,608 -211,208 -238,110
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,556,924 116,598,358 121,694,509 130,161,642 162,093,425
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16,734,947 26,502,701 27,415,045 22,181,282 29,041,487
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 8,465,970 22,904,484 19,894,693 19,401,424 27,446,777
2. Vay các TCTD khác 8,268,977 3,598,217 7,520,352 2,779,858 1,594,710
III. Tiền gửi khách hàng 69,574,328 72,508,223 69,839,732 84,124,614 100,034,291
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 74,780 265,268
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 1,161,950 937,752 558,561 214,756 26,613
VI. Phát hành giấy tờ có giá 5,191,040 5,605,930 11,405,930 7,700,000 15,600,000
VII. Các khoản nợ khác 2,051,880 2,056,702 2,746,178 2,887,335 3,646,201
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1,545,671 1,394,143 1,426,103 2,055,709 3,138,846
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 506,209 662,559 1,320,075 831,626 507,355
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 7,842,779 8,912,270 11,729,063 13,053,655 13,479,565
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 5,714,108 5,714,108 7,005,272 9,444,744 10,385,641
- Vốn điều lệ 5,713,114 5,713,114 6,969,999 9,409,471 10,350,368
- Vốn đầu tư XDCB 994 994 994 994 994
- Thặng dư vốn cổ phần 0 0 34,279 34,279 34,279
- Cổ phiếu quỹ 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 0 0 0
2. Quỹ của TCTD 639,633 647,472 819,052 880,775 1,090,665
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1,489,038 2,550,690 3,904,739 2,728,136 2,003,259
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,556,924 116,598,358 121,694,509 130,161,642 162,093,425