単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 382,209 775,864 809,246 1,889,389 1,752,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,036 204,719 92,115 110,327 19,393
1. Tiền 128,036 144,719 20,115 110,327 19,393
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 60,000 72,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170,081 214,727 179,509 864,707 697,596
1. Phải thu khách hàng 168,503 166,034 176,159 277,659 448,776
2. Trả trước cho người bán 1,322 46,429 3,309 91,464 67,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 854 2,864 645 176,996 9,235
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -597 -599 -604 -612 -612
IV. Tổng hàng tồn kho 78,330 354,273 536,799 911,990 1,006,505
1. Hàng tồn kho 78,392 354,334 536,860 912,051 1,006,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61 -61 -61 -61 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,761 2,146 823 2,365 28,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,702 2,073 765 1,776 1,668
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 14 0 454 26,956
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 59 59 59 135 60
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114,811 137,140 366,317 210,386 599,863
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,044 3,011 255,000 100,000 100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,044 3,011 255,000 100,000 100,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72,938 74,270 20,720 12,053 9,575
1. Tài sản cố định hữu hình 21,056 24,440 12,411 12,043 9,575
- Nguyên giá 175,135 175,428 128,252 129,938 127,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,080 -150,988 -115,841 -117,895 -118,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 51,883 49,829 8,309 10 0
- Nguyên giá 57,616 57,651 13,538 1,769 1,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,734 -7,822 -5,229 -1,759 -1,769
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,584 8,584 0 0 0
- Nguyên giá 8,584 8,584 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26,530 26,530 72,214 72,214 72,214
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,548 26,548 73,682 73,682 73,682
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -197 -197 -1,648 -1,648 -1,648
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,424 24,745 18,383 26,119 25,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,622 24,363 18,367 26,119 25,461
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 802 382 16 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 497,020 913,004 1,175,563 2,099,775 2,352,043
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 248,437 406,278 700,477 883,646 1,067,002
I. Nợ ngắn hạn 202,757 364,901 447,671 872,264 884,553
1. Vay và nợ ngắn 85,808 244,809 329,513 634,538 596,762
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82,603 74,983 81,676 98,746 201,026
4. Người mua trả tiền trước 1,100 447 9,951 106,961 60,127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,355 9,026 7,418 14,328 6,799
6. Phải trả người lao động 5,148 8,359 3,139 3,037 3,247
7. Chi phí phải trả 8,851 22,084 11,121 10,102 2,200
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,662 2,304 1,227 1,278 11,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 53 1,043 1,197 1,359 2,593
II. Nợ dài hạn 45,680 41,376 252,806 11,383 182,449
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 242,055 1,000 173,120
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 326 186 0 139 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 12,408 13,736 10,751 10,244 9,329
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 248,583 506,727 475,086 1,216,128 1,285,041
I. Vốn chủ sở hữu 248,583 506,727 475,086 1,216,128 1,285,041
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 300,000 300,000 1,050,000 1,050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,527 1,345 1,345 -2,616 -2,616
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,056 9,056 9,056 9,056 9,056
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 61,147 62,761 56,311 56,315 56,315
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,700 99,769 99,101 94,837 163,094
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,178 1,846 2,429 1,915 30
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,153 33,796 9,274 8,537 9,192
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 497,020 913,004 1,175,563 2,099,775 2,352,043