TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,100,644
|
1,320,454
|
1,158,362
|
1,208,234
|
1,482,105
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,326
|
38,781
|
102,153
|
38,067
|
71,092
|
1. Tiền
|
61,326
|
38,781
|
102,153
|
38,067
|
71,092
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
263,838
|
240,383
|
137,046
|
165,651
|
221,041
|
1. Phải thu khách hàng
|
267,166
|
245,414
|
138,644
|
169,287
|
227,929
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,423
|
4,464
|
5,578
|
10,110
|
6,455
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,455
|
2,669
|
4,845
|
4,650
|
5,299
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,205
|
-12,163
|
-12,022
|
-18,396
|
-18,642
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
706,496
|
974,390
|
852,627
|
922,521
|
1,093,060
|
1. Hàng tồn kho
|
706,496
|
974,390
|
852,627
|
922,521
|
1,093,060
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68,983
|
66,899
|
66,537
|
81,995
|
96,912
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
467
|
568
|
220
|
1,102
|
440
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
68,503
|
66,317
|
66,303
|
80,879
|
96,458
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
14
|
14
|
13
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
360,544
|
339,088
|
299,817
|
273,136
|
267,075
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
344,912
|
322,258
|
284,975
|
257,615
|
250,496
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
291,447
|
270,782
|
235,469
|
210,081
|
204,932
|
- Nguyên giá
|
621,727
|
642,565
|
647,862
|
658,496
|
685,961
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-330,280
|
-371,784
|
-412,392
|
-448,416
|
-481,028
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53,465
|
51,476
|
49,505
|
47,534
|
45,564
|
- Nguyên giá
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,117
|
-21,106
|
-23,077
|
-25,048
|
-27,018
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,680
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
-3,600
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,857
|
6,997
|
7,738
|
8,425
|
9,483
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,949
|
6,576
|
6,090
|
7,156
|
7,780
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
908
|
421
|
1,648
|
1,270
|
1,703
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,461,188
|
1,659,542
|
1,458,179
|
1,481,370
|
1,749,180
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
794,912
|
965,082
|
751,727
|
656,970
|
950,038
|
I. Nợ ngắn hạn
|
794,912
|
965,082
|
751,727
|
656,970
|
950,038
|
1. Vay và nợ ngắn
|
666,038
|
884,472
|
595,983
|
513,849
|
802,991
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
65,095
|
51,413
|
73,382
|
83,311
|
93,820
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,298
|
10,390
|
28,127
|
20,307
|
17,842
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,409
|
2,424
|
6,391
|
16,719
|
4,561
|
6. Phải trả người lao động
|
20,405
|
9,762
|
10,949
|
13,507
|
16,690
|
7. Chi phí phải trả
|
5,953
|
2,789
|
9,602
|
5,995
|
10,083
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,695
|
3,813
|
27,273
|
3,262
|
4,031
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
666,276
|
694,460
|
706,453
|
824,400
|
799,142
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
666,276
|
694,460
|
706,453
|
824,400
|
799,142
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
227,997
|
501,590
|
501,590
|
501,590
|
501,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
407,879
|
162,469
|
174,462
|
292,410
|
267,151
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,461,188
|
1,659,542
|
1,458,179
|
1,481,370
|
1,749,180
|