単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,100,644 1,320,454 1,158,362 1,208,234 1,482,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,326 38,781 102,153 38,067 71,092
1. Tiền 61,326 38,781 102,153 38,067 71,092
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 263,838 240,383 137,046 165,651 221,041
1. Phải thu khách hàng 267,166 245,414 138,644 169,287 227,929
2. Trả trước cho người bán 5,423 4,464 5,578 10,110 6,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,455 2,669 4,845 4,650 5,299
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,205 -12,163 -12,022 -18,396 -18,642
IV. Tổng hàng tồn kho 706,496 974,390 852,627 922,521 1,093,060
1. Hàng tồn kho 706,496 974,390 852,627 922,521 1,093,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 68,983 66,899 66,537 81,995 96,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 467 568 220 1,102 440
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 68,503 66,317 66,303 80,879 96,458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 14 14 13 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 360,544 339,088 299,817 273,136 267,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 344,912 322,258 284,975 257,615 250,496
1. Tài sản cố định hữu hình 291,447 270,782 235,469 210,081 204,932
- Nguyên giá 621,727 642,565 647,862 658,496 685,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -330,280 -371,784 -412,392 -448,416 -481,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53,465 51,476 49,505 47,534 45,564
- Nguyên giá 72,582 72,582 72,582 72,582 72,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,117 -21,106 -23,077 -25,048 -27,018
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,680 1,000 1,000 1,000 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,600 3,600 3,600 3,600 3,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,600 -3,600 -3,600 -3,600 -3,600
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,857 6,997 7,738 8,425 9,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,949 6,576 6,090 7,156 7,780
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 908 421 1,648 1,270 1,703
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,461,188 1,659,542 1,458,179 1,481,370 1,749,180
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 794,912 965,082 751,727 656,970 950,038
I. Nợ ngắn hạn 794,912 965,082 751,727 656,970 950,038
1. Vay và nợ ngắn 666,038 884,472 595,983 513,849 802,991
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 65,095 51,413 73,382 83,311 93,820
4. Người mua trả tiền trước 18,298 10,390 28,127 20,307 17,842
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,409 2,424 6,391 16,719 4,561
6. Phải trả người lao động 20,405 9,762 10,949 13,507 16,690
7. Chi phí phải trả 5,953 2,789 9,602 5,995 10,083
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,695 3,813 27,273 3,262 4,031
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 666,276 694,460 706,453 824,400 799,142
I. Vốn chủ sở hữu 666,276 694,460 706,453 824,400 799,142
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 227,997 501,590 501,590 501,590 501,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520 15,520 15,520 15,520 15,520
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,880 14,880 14,880 14,880 14,880
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 407,879 162,469 174,462 292,410 267,151
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,461,188 1,659,542 1,458,179 1,481,370 1,749,180