TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,291,467
|
37,974,178
|
37,567,954
|
40,301,029
|
42,748,035
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
349,666
|
498,768
|
572,833
|
2,496,516
|
2,843,714
|
1. Tiền
|
343,666
|
498,768
|
571,833
|
894,516
|
2,343,714
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
0
|
1,000
|
1,602,000
|
500,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,921,500
|
33,185,000
|
32,717,000
|
30,498,100
|
25,895,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,360,503
|
3,810,896
|
3,660,055
|
6,473,454
|
12,771,725
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,649,756
|
2,317,850
|
2,729,716
|
6,288,458
|
9,064,315
|
2. Trả trước cho người bán
|
230,030
|
261,069
|
405,034
|
407,196
|
6,376,831
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,510,611
|
1,290,932
|
1,020,787
|
1,023,025
|
973,157
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,894
|
-58,956
|
-495,482
|
-1,245,225
|
-3,642,578
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
493,478
|
356,976
|
289,724
|
451,188
|
467,292
|
1. Hàng tồn kho
|
493,478
|
356,976
|
289,724
|
451,188
|
467,292
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
166,320
|
122,538
|
328,342
|
381,770
|
769,604
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,095
|
23,384
|
13,577
|
22,570
|
25,161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
129,964
|
23,159
|
91,571
|
341,391
|
729,652
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,261
|
75,995
|
223,194
|
17,810
|
14,791
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,884,729
|
18,928,113
|
17,411,530
|
19,800,521
|
24,380,977
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
304,527
|
277,517
|
271,102
|
265,502
|
265,502
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6,300
|
6,300
|
5,600
|
5,600
|
2,800
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
298,227
|
271,217
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-5,600
|
-2,800
|
II. Tài sản cố định
|
16,345,334
|
14,336,420
|
12,509,813
|
11,743,853
|
13,139,796
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,340,490
|
14,333,364
|
12,508,493
|
11,743,099
|
13,136,493
|
- Nguyên giá
|
41,893,902
|
42,891,305
|
43,537,465
|
45,056,915
|
48,709,834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,553,412
|
-28,557,940
|
-31,028,972
|
-33,313,816
|
-35,573,341
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,844
|
3,056
|
1,320
|
754
|
3,303
|
- Nguyên giá
|
21,354
|
21,824
|
22,220
|
22,368
|
25,849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,510
|
-18,768
|
-20,899
|
-21,614
|
-22,546
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,962,726
|
2,890,880
|
2,707,393
|
2,796,013
|
2,860,035
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,777,926
|
2,723,868
|
2,534,293
|
2,625,250
|
2,688,733
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
184,800
|
184,800
|
234,800
|
234,800
|
235,339
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-17,788
|
-61,699
|
-64,037
|
-64,037
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
406,888
|
358,722
|
237,704
|
313,486
|
263,324
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
304,773
|
302,264
|
213,270
|
146,198
|
99,512
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
102,115
|
56,458
|
24,434
|
167,288
|
163,811
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
58,176,195
|
56,902,291
|
54,979,484
|
60,101,550
|
67,129,012
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,418,961
|
19,337,072
|
17,326,792
|
16,325,095
|
16,618,949
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,518,194
|
3,892,509
|
3,688,003
|
5,413,187
|
6,412,179
|
1. Vay và nợ ngắn
|
240,060
|
247,880
|
362,424
|
382,035
|
410,421
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,257,865
|
823,447
|
606,684
|
916,573
|
1,187,145
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41,996
|
12,928
|
58,993
|
26,573
|
9,586
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
609,154
|
91,584
|
9,569
|
1,544,218
|
1,618,854
|
6. Phải trả người lao động
|
1,127,425
|
781,358
|
933,857
|
970,191
|
1,062,654
|
7. Chi phí phải trả
|
795,665
|
191,160
|
140,814
|
216,401
|
527,957
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,431,416
|
1,172,275
|
1,196,845
|
1,162,928
|
1,392,808
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,900,767
|
15,444,563
|
13,638,789
|
10,911,908
|
10,206,769
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
117,062
|
77,852
|
63,393
|
68,156
|
152,098
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,759,542
|
15,345,303
|
13,565,919
|
10,834,405
|
10,046,032
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
297
|
408
|
278
|
278
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
24,164
|
21,111
|
9,069
|
9,069
|
8,362
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,757,234
|
37,565,218
|
37,652,692
|
43,776,454
|
50,510,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,757,234
|
37,565,218
|
37,652,692
|
43,776,454
|
50,510,063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,286
|
-2,919
|
-2,919
|
-2,919
|
-2,919
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,885,439
|
9,705,053
|
9,792,696
|
15,910,920
|
22,638,770
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,689
|
567,673
|
376,045
|
191,840
|
198,294
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
53,153
|
42,155
|
41,985
|
47,524
|
53,283
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
58,176,195
|
56,902,291
|
54,979,484
|
60,101,550
|
67,129,012
|