TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,220,625
|
39,475,439
|
40,551,052
|
42,737,796
|
42,748,035
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,496,516
|
1,508,282
|
1,693,495
|
4,213,747
|
2,843,714
|
1. Tiền
|
894,516
|
1,508,282
|
1,693,495
|
2,103,747
|
2,343,714
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,602,000
|
0
|
0
|
2,110,000
|
500,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,498,100
|
29,633,100
|
29,581,600
|
28,098,600
|
25,895,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,409,999
|
7,355,981
|
8,145,375
|
9,199,010
|
12,771,725
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,295,806
|
7,274,242
|
8,138,663
|
9,250,209
|
9,064,315
|
2. Trả trước cho người bán
|
407,954
|
386,001
|
975,913
|
1,689,298
|
6,376,831
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,013,815
|
1,212,604
|
915,153
|
824,307
|
973,157
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,307,577
|
-1,516,866
|
-1,884,354
|
-2,564,804
|
-3,642,578
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
448,864
|
432,702
|
461,193
|
542,538
|
467,292
|
1. Hàng tồn kho
|
448,864
|
432,702
|
461,193
|
542,538
|
467,292
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
367,146
|
545,375
|
669,389
|
683,902
|
769,604
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21,856
|
58,411
|
71,685
|
51,450
|
25,161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
341,431
|
434,121
|
590,434
|
624,597
|
729,652
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,860
|
52,843
|
7,270
|
7,855
|
14,791
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19,816,833
|
20,510,407
|
22,681,235
|
22,823,153
|
24,380,977
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
271,102
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
2,800
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
265,502
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-5,600
|
-5,600
|
-5,600
|
-2,800
|
II. Tài sản cố định
|
11,750,046
|
11,255,292
|
13,017,837
|
12,548,803
|
13,139,796
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,749,292
|
11,254,630
|
13,017,263
|
12,545,853
|
13,136,493
|
- Nguyên giá
|
45,063,588
|
45,124,169
|
47,490,085
|
47,631,079
|
48,709,834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,314,295
|
-33,869,539
|
-34,472,822
|
-35,085,226
|
-35,573,341
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
754
|
662
|
574
|
2,951
|
3,303
|
- Nguyên giá
|
22,368
|
22,368
|
22,368
|
24,974
|
25,849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,614
|
-21,705
|
-21,794
|
-22,023
|
-22,546
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,815,528
|
2,779,202
|
2,857,691
|
2,889,347
|
2,860,035
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,642,428
|
2,608,440
|
2,686,929
|
2,718,045
|
2,688,733
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
234,800
|
234,800
|
234,800
|
235,339
|
235,339
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-61,699
|
-64,037
|
-64,037
|
-64,037
|
-64,037
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
302,523
|
308,709
|
288,129
|
267,390
|
263,324
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
145,987
|
141,421
|
120,840
|
103,300
|
99,512
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
156,536
|
167,288
|
167,288
|
164,090
|
163,811
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
60,037,458
|
59,985,846
|
63,232,287
|
65,560,949
|
67,129,012
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16,231,636
|
14,905,243
|
16,582,619
|
16,495,122
|
16,618,949
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,319,588
|
3,406,174
|
5,565,501
|
6,040,642
|
6,412,179
|
1. Vay và nợ ngắn
|
366,327
|
388,254
|
433,918
|
417,021
|
410,421
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
909,430
|
864,127
|
1,095,809
|
962,807
|
1,187,145
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26,649
|
12,128
|
13,203
|
12,294
|
9,586
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,603,970
|
417,072
|
1,192,255
|
1,596,175
|
1,618,854
|
6. Phải trả người lao động
|
918,153
|
792,738
|
764,992
|
988,818
|
1,062,654
|
7. Chi phí phải trả
|
207,269
|
207,281
|
474,858
|
421,612
|
527,957
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,093,302
|
647,743
|
872,582
|
1,222,048
|
1,392,808
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,912,048
|
11,499,069
|
11,017,118
|
10,454,480
|
10,206,769
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
68,166
|
62,546
|
76,828
|
111,706
|
152,098
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,834,405
|
11,427,176
|
10,930,943
|
10,333,427
|
10,046,032
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
408
|
278
|
278
|
278
|
278
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,069
|
9,069
|
9,069
|
9,069
|
8,362
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43,805,822
|
45,080,603
|
46,649,668
|
49,065,827
|
50,510,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43,805,822
|
45,080,603
|
46,649,668
|
49,065,827
|
50,510,063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
21,771,732
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
14,603
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,919
|
-2,919
|
-2,919
|
-2,919
|
-2,919
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
6,034,594
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,940,298
|
17,212,773
|
18,783,559
|
21,198,398
|
22,638,770
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
192,060
|
62,994
|
709,504
|
403,190
|
198,294
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
47,514
|
49,819
|
48,099
|
49,419
|
53,283
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
60,037,458
|
59,985,846
|
63,232,287
|
65,560,949
|
67,129,012
|