単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 124,414 142,872 114,725 183,280 354,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,064 56,897 23,695 12,276 25,821
1. Tiền 29,964 39,197 20,695 8,676 23,221
2. Các khoản tương đương tiền 16,100 17,700 3,000 3,600 2,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,850 1,350 1,000 23,000 11,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,727 25,912 28,504 40,936 135,286
1. Phải thu khách hàng 16,082 24,556 22,112 20,253 34,729
2. Trả trước cho người bán 2,265 3,011 8,174 3,363 5,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 493 327 196 20,621 98,445
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,113 -1,981 -1,978 -3,301 -3,848
IV. Tổng hàng tồn kho 49,978 52,254 57,552 94,513 166,676
1. Hàng tồn kho 50,815 56,457 59,191 97,495 171,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -838 -4,203 -1,638 -2,982 -5,233
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,795 6,458 3,974 12,556 14,994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,078 2,285 1,482 2,857 3,289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,716 4,172 2,492 9,699 11,705
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 126,192 130,465 125,688 220,916 432,530
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 3,716 3,721
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 3,716 3,721
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 115,346 116,127 112,106 113,203 394,012
1. Tài sản cố định hữu hình 112,874 113,729 109,782 92,404 377,978
- Nguyên giá 251,875 252,296 258,943 255,130 558,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,001 -138,567 -149,162 -162,726 -180,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 17,765 13,131
- Nguyên giá 0 0 0 18,538 18,538
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -772 -5,407
3. Tài sản cố định vô hình 2,472 2,398 2,325 3,034 2,903
- Nguyên giá 3,751 3,751 3,751 4,650 4,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,279 -1,352 -1,426 -1,616 -1,857
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 20,000 4,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 20,000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,742 13,748 13,582 13,077 23,016
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,740 13,748 13,582 10,717 18,691
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 2,360 4,325
3. Tài sản dài hạn khác 2 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 7,355
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,607 273,337 240,413 404,196 786,607
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 196,347 206,860 144,610 273,186 558,424
I. Nợ ngắn hạn 145,001 161,823 112,389 226,602 363,368
1. Vay và nợ ngắn 105,670 122,085 74,396 155,271 284,061
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,288 16,540 20,181 43,634 34,726
4. Người mua trả tiền trước 4,315 5,756 1,938 620 20,770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 253 352 819 2,230 3,589
6. Phải trả người lao động 9,089 13,885 12,456 5,150 5,901
7. Chi phí phải trả 275 284 390 17,665 10,712
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,952 2,337 1,619 2,005 3,514
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,150 508 459 0 0
II. Nợ dài hạn 51,346 45,038 32,222 46,584 195,057
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 14,261
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 51,346 45,038 32,222 44,226 178,519
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 2,213 2,169
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54,259 66,476 95,802 131,010 228,183
I. Vốn chủ sở hữu 54,259 66,476 95,802 131,010 228,183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 80,000 80,000 144,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -182
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,632 5,632 5,632 5,632 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,372 845 10,171 45,378 60,634
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 8 130 27 26
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 23,731
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,607 273,337 240,413 404,196 786,607