TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,382
|
71,721
|
61,699
|
71,348
|
55,473
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,808
|
3,982
|
2,462
|
3,096
|
1,536
|
1. Tiền
|
1,808
|
3,982
|
2,462
|
3,096
|
1,536
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,926
|
32,220
|
26,991
|
22,952
|
20,139
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,889
|
31,699
|
24,876
|
21,798
|
20,004
|
2. Trả trước cho người bán
|
652
|
1,444
|
1,024
|
1,126
|
1,707
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,244
|
1,342
|
3,791
|
3,882
|
3,680
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,859
|
-2,265
|
-2,699
|
-3,854
|
-5,251
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,527
|
28,925
|
27,440
|
40,123
|
29,404
|
1. Hàng tồn kho
|
38,319
|
29,641
|
28,122
|
40,804
|
30,086
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-792
|
-715
|
-681
|
-681
|
-681
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,122
|
1,594
|
1,806
|
2,178
|
1,395
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
342
|
208
|
562
|
341
|
422
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,449
|
1,250
|
1,127
|
1,808
|
799
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
331
|
136
|
117
|
29
|
174
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,902
|
31,392
|
30,347
|
28,990
|
30,247
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,110
|
13,536
|
13,191
|
11,976
|
12,808
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,110
|
13,536
|
13,191
|
11,976
|
12,808
|
- Nguyên giá
|
47,803
|
50,660
|
52,005
|
51,774
|
54,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,693
|
-37,124
|
-38,814
|
-39,798
|
-41,899
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,910
|
2,910
|
2,910
|
2,910
|
2,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,910
|
-2,910
|
-2,910
|
-2,910
|
-2,910
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,000
|
14,911
|
14,911
|
15,027
|
14,832
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
1,200
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
13,911
|
15,111
|
15,200
|
15,200
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,000
|
200
|
200
|
200
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-400
|
-400
|
-373
|
-368
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,325
|
2,514
|
1,814
|
1,556
|
2,176
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,325
|
2,514
|
1,814
|
1,556
|
2,176
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
76,285
|
103,113
|
92,046
|
100,338
|
85,720
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,919
|
54,903
|
43,987
|
49,080
|
35,584
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,919
|
54,903
|
43,987
|
49,080
|
35,584
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,721
|
48,442
|
35,985
|
30,476
|
30,602
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,715
|
3,131
|
5,002
|
8,008
|
2,098
|
4. Người mua trả tiền trước
|
204
|
428
|
834
|
7,698
|
1,592
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
294
|
886
|
267
|
652
|
365
|
6. Phải trả người lao động
|
909
|
489
|
548
|
1,563
|
515
|
7. Chi phí phải trả
|
45
|
116
|
104
|
189
|
37
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
616
|
1,130
|
1,129
|
393
|
361
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
48,366
|
48,211
|
48,060
|
51,259
|
50,136
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
47,635
|
47,558
|
47,523
|
50,622
|
49,499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46,321
|
47,246
|
47,246
|
47,246
|
47,246
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,255
|
253
|
218
|
3,318
|
2,195
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
731
|
653
|
536
|
636
|
636
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
415
|
281
|
116
|
100
|
14
|
2. Nguồn kinh phí
|
66
|
-12
|
-128
|
-28
|
-28
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
665
|
665
|
665
|
665
|
665
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
76,285
|
103,113
|
92,046
|
100,338
|
85,720
|