単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 144,037 181,942 108,460 107,527 167,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,037 13,495 8,076 7,935 7,556
1. Tiền 37,037 13,495 8,076 7,935 7,556
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,759 149,077 86,014 89,252 146,768
1. Phải thu khách hàng 29,174 38,787 45,117 26,382 37,725
2. Trả trước cho người bán 21,808 63,475 5,804 10,797 53,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 38,777 46,814 35,093 52,073 55,959
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 17,147 19,085 13,810 9,948 12,383
1. Hàng tồn kho 17,147 19,085 13,810 10,522 12,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -574 -574
V. Tài sản ngắn hạn khác 94 285 560 392 844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72 260 48 168 330
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22 25 28 223 451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 480 0 64
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 5 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16,665 11,701 11,452 11,926 10,094
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,007 4,889 6,064 9,000 7,932
1. Tài sản cố định hữu hình 6,791 4,781 4,667 7,883 7,094
- Nguyên giá 17,177 15,194 16,560 21,505 22,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,386 -10,413 -11,894 -13,623 -15,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 216 108 1,397 1,118 838
- Nguyên giá 1,115 1,115 2,513 2,513 2,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -899 -1,007 -1,116 -1,396 -1,675
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,816 3,967 2,630 1,442 1,361
- Nguyên giá 13,105 14,220 14,220 14,220 14,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,289 -10,253 -11,590 -12,778 -13,231
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,842 2,845 2,758 1,483 801
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,842 2,845 2,758 1,483 801
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,702 193,643 119,912 119,453 177,645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118,936 157,234 83,526 83,759 140,232
I. Nợ ngắn hạn 117,305 155,603 81,805 82,038 138,877
1. Vay và nợ ngắn 33,568 63,019 20,984 10,082 61,687
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,906 21,769 16,153 4,577 8,346
4. Người mua trả tiền trước 12,177 20,373 968 3,431 10,346
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 784 556 706 426 279
6. Phải trả người lao động 5,830 1,570 2,131 0 3,913
7. Chi phí phải trả 0 45 10 63 269
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,763 47,884 40,589 63,396 53,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,631 1,631 1,721 1,721 1,355
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,631 1,631 1,721 1,721 1,355
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41,766 36,409 36,386 35,694 37,413
I. Vốn chủ sở hữu 41,766 36,409 36,386 35,694 37,413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25,927 31,113 31,113 31,113 31,113
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,137 10 10 10 10
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,059 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473 1,473 1,473 1,473 1,473
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,170 3,813 3,790 3,098 4,817
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 180 322 218 27 111
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,702 193,643 119,912 119,453 177,645