単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 95,891 122,109 114,709 75,219 66,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,483 6,664 17,007 3,748 1,150
1. Tiền 4,483 6,664 17,007 3,748 1,150
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 5,500 5,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,528 62,608 67,063 34,577 25,965
1. Phải thu khách hàng 56,659 61,021 66,681 33,922 24,983
2. Trả trước cho người bán 690 1,407 44 526 348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 179 179 337 129 634
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 30,405 47,633 28,067 29,715 34,082
1. Hàng tồn kho 30,405 47,633 28,067 29,715 34,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,475 5,203 2,573 1,679 216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 5,180 2,536 89 173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,461 0 37 1,548 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 23 0 41 43
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16,383 15,713 42,173 39,292 33,061
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 2,864 2,839 2,799
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 2,864 2,839 2,799
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,383 15,713 39,310 36,453 30,262
1. Tài sản cố định hữu hình 16,158 15,518 21,512 20,368 16,929
- Nguyên giá 36,831 38,025 45,930 48,477 47,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,673 -22,507 -24,418 -28,109 -30,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 17,634 15,934 13,333
- Nguyên giá 0 0 18,370 19,218 19,218
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -736 -3,284 -5,885
3. Tài sản cố định vô hình 225 195 164 152 0
- Nguyên giá 244 244 244 244 92
- Giá trị hao mòn lũy kế -18 -49 -80 -92 -92
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,274 137,821 156,883 114,512 99,975
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71,091 94,074 110,886 93,219 81,893
I. Nợ ngắn hạn 71,091 94,074 99,985 85,788 78,883
1. Vay và nợ ngắn 25,591 49,596 60,651 43,692 34,147
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,348 22,756 9,599 15,952 12,366
4. Người mua trả tiền trước 400 129 0 2,045 28
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 193 258 290 0 736
6. Phải trả người lao động 13,177 13,856 19,132 12,036 14,438
7. Chi phí phải trả 1,994 933 6,757 63 7,994
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,661 4,816 1,834 11,608 9,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 10,901 7,432 3,010
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 10,901 7,432 3,010
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41,184 43,748 45,997 21,292 18,082
I. Vốn chủ sở hữu 41,184 43,748 45,997 21,292 18,082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,500 15,500 15,500 15,500 15,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 20,834 21,931 23,151 23,151 23,151
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,850 6,317 7,346 -17,358 -20,569
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,728 1,728 1,721 391 54
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,274 137,821 156,883 114,512 99,975