単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,529 13,087 21,428 23,701 28,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,241 2,877 676 164 81
1. Tiền 1,241 877 676 164 81
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,414 2,984 495 1,671 2,399
1. Phải thu khách hàng 8,187 0 0 15 0
2. Trả trước cho người bán 2,012 2,984 495 1,656 2,399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,215 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7,874 7,226 19,876 21,865 26,137
1. Hàng tồn kho 7,874 7,226 19,876 21,865 26,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 382 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 382 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73,911 67,840 64,818 63,548 77,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,826 62,960 56,447 50,699 59,151
1. Tài sản cố định hữu hình 65,826 62,960 56,447 50,699 59,151
- Nguyên giá 134,217 140,214 142,866 144,433 161,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,392 -77,255 -86,419 -93,734 -102,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,085 4,880 8,371 12,665 18,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,085 4,880 8,371 12,665 18,370
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94,440 80,927 86,246 87,248 106,137
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 39,515 28,434 38,943 37,332 56,397
I. Nợ ngắn hạn 36,400 26,631 32,956 31,413 51,491
1. Vay và nợ ngắn 600 1,900 15,583 1,105 21,315
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,195 1,599 1,851 6,007 5,450
4. Người mua trả tiền trước 56 0 333 3 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,335 2,310 2,482 8,433 8,095
6. Phải trả người lao động 2,982 2,686 957 1,894 2,192
7. Chi phí phải trả 0 0 0 268 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,585 14,839 9,085 11,725 12,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,115 1,802 5,987 5,919 4,906
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 21 536 5,987 5,919 4,906
4. Vay và nợ dài hạn 3,094 1,266 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54,925 52,494 47,304 49,916 49,740
I. Vốn chủ sở hữu 54,925 52,494 47,304 49,916 49,740
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39,860 39,860 39,860 39,860 39,860
2. Thặng dư vốn cổ phần 666 666 666 666 666
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,390 4,390 4,390 4,390 4,390
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,009 7,578 2,388 5,000 4,824
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,648 3,297 2,665 1,979 2,045
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94,440 80,927 86,246 87,248 106,137