単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,064 33,543 39,025 32,041 34,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,117 26,345 22,715 11,033 11,667
1. Tiền 4,119 3,297 4,529 3,533 3,667
2. Các khoản tương đương tiền 14,998 23,048 18,186 7,500 8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,682 0 0 12,000 15,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,458 2,761 11,678 2,880 1,539
1. Phải thu khách hàng 1,270 1,197 4,604 2,241 1,592
2. Trả trước cho người bán 751 1,183 6,424 215 111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 872 913 1,181 1,190 603
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -435 -531 -531 -767 -767
IV. Tổng hàng tồn kho 5,567 4,084 4,034 4,651 5,554
1. Hàng tồn kho 6,380 4,897 4,847 5,465 6,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -813 -813 -813 -813 -813
V. Tài sản ngắn hạn khác 241 352 598 1,476 1,193
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 119 269 353 659
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 121 0 0 394 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 119 234 329 729 535
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 99,669 96,550 89,962 100,314 97,997
I. Các khoản phải thu dài hạn 80 80 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 361
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 911 911 911 911 549
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -831 -831 -911 -911 -911
II. Tài sản cố định 89,969 88,234 83,009 94,965 87,880
1. Tài sản cố định hữu hình 89,735 87,083 81,997 94,092 87,146
- Nguyên giá 179,195 189,138 196,455 220,266 225,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,460 -102,055 -114,458 -126,174 -138,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 234 1,151 1,012 873 734
- Nguyên giá 383 1,421 1,421 1,421 1,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -149 -270 -409 -548 -686
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,516 6,323 4,822 4,491 8,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,516 6,323 4,822 4,491 8,862
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,733 130,092 128,987 132,355 132,951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,410 8,438 8,832 11,581 9,811
I. Nợ ngắn hạn 9,794 7,691 8,321 11,030 9,251
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 476 230 198 324 249
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 73 30
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,033 897 1,089 1,122 1,067
6. Phải trả người lao động 4,238 3,575 3,373 3,769 4,715
7. Chi phí phải trả 0 0 0 239 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,442 744 702 2,489 1,155
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,370 1,973 1,751 2,000 1,600
II. Nợ dài hạn 616 746 511 550 560
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 50
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 578 708 511 550 510
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 120,323 121,655 120,155 120,774 123,140
I. Vốn chủ sở hữu 120,323 121,655 120,155 120,774 123,140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 111,688 111,688 111,688 111,688 111,688
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 720 1,595 1,595 2,063 2,320
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,916 8,372 6,873 7,024 9,132
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 235 272 1,207 1,015 436
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,733 130,092 128,987 132,355 132,951