単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,501,805 2,128,869 2,008,034 2,215,147 2,593,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 313,509 195,738 172,939 358,572 821,414
1. Tiền 97,509 75,738 40,439 46,972 35,914
2. Các khoản tương đương tiền 216,000 120,000 132,500 311,600 785,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 376,000 1,210,000 815,000 965,000 1,190,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 357,163 322,588 369,689 278,727 174,028
1. Phải thu khách hàng 342,499 256,067 237,207 274,800 132,519
2. Trả trước cho người bán 36,071 70,107 165,693 43,256 20,581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 40,646 53,716 21,142 19,694 28,831
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,053 -67,303 -59,353 -59,023 -7,903
IV. Tổng hàng tồn kho 453,880 396,480 618,889 576,848 364,226
1. Hàng tồn kho 456,353 397,946 621,534 577,484 364,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,473 -1,467 -2,646 -635 -440
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,252 4,064 31,518 35,999 44,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,252 4,064 1,951 723 659
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 29,567 35,277 43,573
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,348,102 893,876 829,987 829,645 661,101
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 20,000 20,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 640,141 497,829 381,994 367,746 285,790
1. Tài sản cố định hữu hình 621,045 486,576 372,660 360,549 279,883
- Nguyên giá 1,745,319 1,809,856 1,881,826 2,035,657 2,105,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,124,274 -1,323,279 -1,509,165 -1,675,108 -1,825,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,096 11,252 9,334 7,197 5,907
- Nguyên giá 35,106 35,914 39,045 38,620 38,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,010 -24,661 -29,711 -31,423 -32,713
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 368,744 70,026 111,681 66,416 64,285
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,744 68,026 69,681 64,416 62,285
3. Đầu tư dài hạn khác 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,000 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 311,293 311,467 315,888 350,412 278,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 263,746 281,131 280,628 306,881 246,005
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17,882 11,697 6,016 5,897 11,488
3. Tài sản dài hạn khác 29,665 18,640 29,243 37,633 21,111
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,849,907 3,022,746 2,838,021 3,044,792 3,255,001
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 380,624 551,221 544,546 423,473 565,272
I. Nợ ngắn hạn 357,538 527,728 522,695 403,473 546,150
1. Vay và nợ ngắn 55,770 55,310 57,274 55,160 55,170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 110,055 150,289 199,607 91,380 154,431
4. Người mua trả tiền trước 21,297 26,730 13,429 3,397 52,431
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,585 38,266 20,705 65,241 82,241
6. Phải trả người lao động 55,828 45,517 73,716 84,007 111,959
7. Chi phí phải trả 59,177 192,507 39,487 101,471 81,829
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,236 8,164 107,529 2,817 8,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23,085 23,493 21,852 20,000 19,122
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 23,085 23,493 21,852 20,000 19,122
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,469,284 2,471,525 2,293,475 2,621,319 2,689,729
I. Vốn chủ sở hữu 2,469,284 2,471,525 2,293,475 2,621,319 2,689,729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 818,609 818,609 818,609 818,609 818,609
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,593 1,593 1,593 1,593 1,593
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,341,072 1,157,257 1,157,257 1,157,257 1,157,257
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,984 44,984 44,984 44,984 44,984
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 263,026 449,082 271,032 598,876 667,287
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,592 10,946 10,947 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,849,907 3,022,746 2,838,021 3,044,792 3,255,001