TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82,470
|
142,425
|
155,561
|
204,355
|
122,300
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,048
|
29,427
|
18,723
|
29,457
|
20,328
|
1. Tiền
|
12,048
|
29,427
|
18,723
|
29,457
|
20,328
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,088
|
67,116
|
86,047
|
134,939
|
84,224
|
1. Phải thu khách hàng
|
44,330
|
66,388
|
81,162
|
123,692
|
66,473
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
50
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
757
|
678
|
884
|
7,247
|
15,470
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,720
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,098
|
44,817
|
49,784
|
39,945
|
17,710
|
1. Hàng tồn kho
|
25,098
|
44,817
|
49,784
|
39,945
|
17,710
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
237
|
1,065
|
1,007
|
13
|
38
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13
|
38
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
457
|
1,007
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
237
|
608
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,917
|
6,378
|
7,671
|
5,854
|
4,732
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
1,957
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,740
|
4,281
|
5,574
|
3,757
|
2,634
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,740
|
4,281
|
5,574
|
3,757
|
2,634
|
- Nguyên giá
|
10,875
|
10,875
|
13,653
|
12,399
|
8,549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,135
|
-6,594
|
-8,079
|
-8,642
|
-5,915
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
90,387
|
148,803
|
163,232
|
210,208
|
127,032
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74,920
|
132,672
|
146,816
|
193,967
|
110,461
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72,837
|
131,366
|
146,288
|
193,967
|
110,461
|
1. Vay và nợ ngắn
|
15,674
|
39,502
|
34,370
|
69,721
|
10,536
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,547
|
11,962
|
14,317
|
12,919
|
10,875
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,193
|
28,363
|
34,392
|
34,044
|
24,244
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
391
|
144
|
520
|
1,351
|
2,370
|
6. Phải trả người lao động
|
4,173
|
3,492
|
5,699
|
5,178
|
3,007
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,006
|
47,126
|
56,101
|
70,143
|
59,236
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,083
|
1,305
|
528
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,467
|
16,131
|
16,417
|
16,242
|
16,570
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,467
|
16,131
|
16,417
|
16,242
|
16,570
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11,235
|
11,235
|
11,235
|
11,235
|
11,235
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,831
|
2,922
|
3,004
|
3,169
|
3,281
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,401
|
1,974
|
2,177
|
1,837
|
2,054
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
112
|
83
|
194
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
90,387
|
148,803
|
163,232
|
210,208
|
127,032
|