TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,567,657
|
4,381,908
|
5,389,108
|
5,665,735
|
5,689,694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
227,421
|
82,453
|
271,557
|
799,088
|
725,625
|
1. Tiền
|
227,421
|
82,453
|
133,077
|
558,892
|
497,500
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
138,479
|
240,195
|
228,126
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,467
|
126,166
|
417,322
|
15,650
|
15,150
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,507,244
|
3,260,574
|
3,767,077
|
3,886,328
|
4,144,431
|
1. Phải thu khách hàng
|
991,055
|
857,462
|
834,874
|
842,576
|
1,101,271
|
2. Trả trước cho người bán
|
633,986
|
586,036
|
743,980
|
888,646
|
800,770
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
305,205
|
331,950
|
405,077
|
425,318
|
510,268
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,139
|
-1,139
|
-1,139
|
-1,139
|
-26,469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
786,106
|
884,340
|
908,410
|
929,586
|
795,274
|
1. Hàng tồn kho
|
786,106
|
884,340
|
908,410
|
929,586
|
795,274
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,420
|
28,375
|
24,743
|
35,083
|
9,214
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
834
|
1,898
|
1,720
|
1,264
|
612
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,436
|
26,471
|
23,017
|
33,666
|
8,143
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,150
|
6
|
6
|
153
|
459
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,879,802
|
3,965,013
|
4,259,150
|
4,010,459
|
4,037,947
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,920
|
5,226
|
4,305
|
5,273
|
5,819
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,920
|
5,226
|
4,305
|
5,273
|
5,819
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,336,964
|
2,331,484
|
2,337,501
|
2,292,418
|
2,259,293
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,258,459
|
2,230,297
|
2,240,715
|
2,198,129
|
2,170,734
|
- Nguyên giá
|
3,356,024
|
3,351,276
|
3,385,529
|
3,366,518
|
3,313,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,097,565
|
-1,120,980
|
-1,144,815
|
-1,168,388
|
-1,142,329
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
67,180
|
89,950
|
85,637
|
83,229
|
77,604
|
- Nguyên giá
|
85,673
|
111,733
|
110,025
|
110,271
|
105,501
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,493
|
-21,782
|
-24,387
|
-27,042
|
-27,897
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,325
|
11,237
|
11,149
|
11,059
|
10,955
|
- Nguyên giá
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,494
|
-1,581
|
-1,670
|
-1,759
|
-1,864
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
127,433
|
119,977
|
120,059
|
124,891
|
124,044
|
- Nguyên giá
|
152,638
|
146,029
|
146,029
|
152,638
|
152,638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,204
|
-26,052
|
-25,970
|
-27,747
|
-28,594
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
544,722
|
536,014
|
733,535
|
554,024
|
559,956
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
388,191
|
379,483
|
382,219
|
385,533
|
379,245
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
156,531
|
156,531
|
161,331
|
168,491
|
180,711
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
844,396
|
937,335
|
1,028,991
|
999,093
|
1,053,884
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
844,396
|
936,164
|
1,027,836
|
997,938
|
1,052,728
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
1,171
|
1,155
|
1,155
|
1,155
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
12,187
|
11,528
|
11,528
|
11,528
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,447,459
|
8,346,921
|
9,648,258
|
9,676,194
|
9,727,642
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,934,241
|
5,812,013
|
5,958,993
|
5,957,690
|
5,962,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,964,775
|
2,794,489
|
2,929,126
|
3,306,794
|
3,009,318
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,122,325
|
1,159,449
|
928,544
|
938,606
|
932,899
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
806,607
|
613,772
|
718,136
|
779,002
|
720,664
|
4. Người mua trả tiền trước
|
498,518
|
589,719
|
748,207
|
1,005,800
|
764,821
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38,532
|
26,929
|
26,591
|
38,918
|
46,926
|
6. Phải trả người lao động
|
19,020
|
13,230
|
15,620
|
16,511
|
21,761
|
7. Chi phí phải trả
|
342,875
|
272,891
|
362,968
|
330,187
|
346,336
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
106,214
|
83,121
|
93,535
|
168,647
|
148,961
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,969,466
|
3,017,524
|
3,029,867
|
2,650,896
|
2,952,819
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
395,356
|
358,153
|
325,789
|
303,880
|
387,663
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
141,746
|
262,470
|
318,076
|
240,592
|
536,868
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,425,237
|
2,391,236
|
2,365,821
|
2,086,642
|
2,007,023
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
16,478
|
16,078
|
17,561
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,513,218
|
2,534,908
|
3,689,265
|
3,718,504
|
3,765,505
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,513,218
|
2,534,908
|
3,689,265
|
3,718,504
|
3,765,505
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,247,182
|
2,247,182
|
3,370,773
|
3,573,008
|
3,573,008
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,504
|
17,480
|
17,129
|
17,029
|
17,029
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,958
|
11,958
|
10,536
|
11,958
|
11,958
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
232,378
|
254,185
|
286,186
|
112,373
|
161,155
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,218
|
18,844
|
18,574
|
12,175
|
10,001
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,195
|
4,102
|
4,641
|
4,136
|
2,355
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,447,459
|
8,346,921
|
9,648,258
|
9,676,194
|
9,727,642
|