単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 315,838 332,256 304,250 249,016 426,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,950 10,599 44,646 6,059 91,780
1. Tiền 17,950 10,599 44,646 6,059 91,780
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 9,900 9,600 12,971 33,897
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,747 124,794 116,495 111,225 144,565
1. Phải thu khách hàng 91,691 110,930 101,674 97,459 96,049
2. Trả trước cho người bán 10,146 5,087 4,869 10,352 27,986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,621 10,487 11,663 9,330 41,531
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,711 -1,711 -1,711 -5,917 -21,001
IV. Tổng hàng tồn kho 180,290 182,242 133,265 118,435 154,029
1. Hàng tồn kho 180,290 182,242 133,265 118,435 154,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,851 4,722 244 327 2,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,851 4,722 244 327 2,599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27,482 20,885 17,510 23,888 37,967
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,703 18,848 15,299 12,002 25,734
1. Tài sản cố định hữu hình 22,703 18,848 15,299 12,002 18,332
- Nguyên giá 124,817 124,817 120,601 120,601 129,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,114 -105,970 -105,303 -108,599 -110,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 7,402
- Nguyên giá 0 0 0 0 7,658
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -256
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,779 2,037 2,211 11,886 12,233
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,565 1,824 1,998 11,886 12,233
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 213 213 213 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343,320 353,141 321,760 272,905 464,837
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 284,306 292,562 260,148 211,253 403,006
I. Nợ ngắn hạn 280,387 289,105 257,912 209,017 392,580
1. Vay và nợ ngắn 124,474 96,033 84,694 66,436 89,382
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 50,312 54,483 62,007 64,094 51,289
4. Người mua trả tiền trước 84,324 108,723 83,031 42,567 221,754
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 372 215 19 332 266
6. Phải trả người lao động 1,068 2,409 908 840 6,103
7. Chi phí phải trả 2,487 4,248 4,822 13,541 12,323
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,268 21,911 21,348 20,124 10,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,919 3,457 2,236 2,236 10,426
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 36 36 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 9,595
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,883 3,421 2,236 2,236 831
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59,014 60,579 61,613 61,652 61,830
I. Vốn chủ sở hữu 59,014 60,579 61,613 61,652 61,830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53,129 53,129 53,129 53,129 53,129
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,655 1,655 1,655 1,655 1,655
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,229 5,795 6,828 6,868 7,046
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,083 1,083 1,083 1,083 1,083
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343,320 353,141 321,760 272,905 464,837