Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159,873
|
138,734
|
194,944
|
151,878
|
143,508
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
159,873
|
138,734
|
194,944
|
151,878
|
143,508
|
Giá vốn hàng bán
|
95,572
|
84,654
|
110,820
|
111,663
|
103,489
|
Lợi nhuận gộp
|
64,301
|
54,079
|
84,123
|
40,216
|
40,019
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,050
|
1,068
|
754
|
926
|
643
|
Chi phí tài chính
|
7,023
|
3,882
|
741
|
0
|
909
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,019
|
2,916
|
733
|
0
|
909
|
Chi phí bán hàng
|
527
|
438
|
225
|
298
|
283
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,683
|
22,783
|
28,739
|
22,088
|
21,338
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,117
|
28,043
|
55,173
|
18,755
|
18,132
|
Thu nhập khác
|
683
|
222
|
414
|
37
|
317
|
Chi phí khác
|
909
|
19
|
2,494
|
22
|
219
|
Lợi nhuận khác
|
-226
|
202
|
-2,080
|
15
|
98
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,892
|
28,246
|
53,093
|
18,771
|
18,230
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,925
|
3,982
|
10,912
|
3,882
|
3,411
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
483
|
3
|
8
|
1
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,408
|
3,985
|
10,920
|
3,883
|
3,411
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,484
|
24,261
|
42,173
|
14,888
|
14,819
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
389
|
401
|
420
|
458
|
441
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,095
|
23,860
|
41,753
|
14,430
|
14,378
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|