I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,682
|
5,519
|
3,705
|
5,325
|
4,893
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,670
|
5,004
|
5,413
|
5,640
|
5,548
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,262
|
5,428
|
5,282
|
5,294
|
5,363
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
164
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
197
|
-657
|
-93
|
-58
|
3
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
212
|
233
|
225
|
240
|
181
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,352
|
10,523
|
9,118
|
10,965
|
10,441
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,164
|
16,097
|
-6,721
|
3,842
|
1,710
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
111
|
-105
|
104
|
1,576
|
9
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,790
|
-23,085
|
1,807
|
-567
|
-4,014
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-73
|
817
|
51
|
76
|
153
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-212
|
-233
|
-225
|
-240
|
181
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,214
|
-728
|
-75
|
-2,050
|
-1,222
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
36
|
|
270
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,166
|
1,982
|
64
|
-118
|
-1,438
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,845
|
5,267
|
4,158
|
13,485
|
6,090
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,855
|
633
|
-539
|
-258
|
-5,248
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
260
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
|
0
|
-500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,500
|
500
|
0
|
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
404
|
125
|
58
|
35
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,340
|
1,797
|
-414
|
-699
|
-4,213
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-810
|
-405
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-405
|
405
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-311
|
-9,418
|
-4,000
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-405
|
-716
|
-9,823
|
-4,000
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
100
|
6,348
|
-6,079
|
8,786
|
1,877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,152
|
5,252
|
11,600
|
5,521
|
14,806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,252
|
11,600
|
5,521
|
14,306
|
16,683
|