単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,682 5,519 3,705 5,325 4,893
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,670 5,004 5,413 5,640 5,548
- Khấu hao TSCĐ 5,262 5,428 5,282 5,294 5,363
- Các khoản dự phòng 0 164 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 197 -657 -93 -58 3
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 212 233 225 240 181
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,352 10,523 9,118 10,965 10,441
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,164 16,097 -6,721 3,842 1,710
- Tăng, giảm hàng tồn kho 111 -105 104 1,576 9
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,790 -23,085 1,807 -567 -4,014
- Tăng giảm chi phí trả trước -73 817 51 76 153
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -212 -233 -225 -240 181
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,214 -728 -75 -2,050 -1,222
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 36 270
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,166 1,982 64 -118 -1,438
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,845 5,267 4,158 13,485 6,090
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,855 633 -539 -258 -5,248
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 260 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 0 -500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,500 500 0 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15 404 125 58 35
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,340 1,797 -414 -699 -4,213
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -810 -405 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -405 405 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -311 -9,418 -4,000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -405 -716 -9,823 -4,000 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 100 6,348 -6,079 8,786 1,877
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,152 5,252 11,600 5,521 14,806
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,252 11,600 5,521 14,306 16,683