TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
133,003
|
109,448
|
100,911
|
100,911
|
67,484
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,470
|
13,232
|
1,379
|
1,379
|
631
|
1. Tiền
|
2,470
|
8,213
|
1,379
|
1,379
|
631
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,020
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,737
|
2,713
|
2,131
|
2,131
|
1,299
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,632
|
40,092
|
37,813
|
37,813
|
36,848
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,894
|
24,933
|
23,776
|
23,776
|
29,362
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,884
|
13,936
|
13,999
|
13,999
|
6,813
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,552
|
3,921
|
3,885
|
3,885
|
5,372
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,698
|
-2,698
|
-3,848
|
-3,848
|
-4,699
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54,339
|
53,337
|
59,587
|
59,587
|
28,704
|
1. Hàng tồn kho
|
54,339
|
53,337
|
59,587
|
59,587
|
28,704
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
824
|
74
|
2
|
2
|
2
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
78
|
72
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
746
|
2
|
2
|
2
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22,233
|
16,207
|
10,350
|
10,350
|
7,776
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,790
|
7,510
|
5,097
|
5,097
|
3,679
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,381
|
7,192
|
4,871
|
4,871
|
3,636
|
- Nguyên giá
|
33,479
|
33,418
|
28,658
|
28,658
|
29,408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,098
|
-26,226
|
-23,787
|
-23,787
|
-25,772
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
409
|
318
|
226
|
226
|
44
|
- Nguyên giá
|
1,827
|
1,827
|
1,827
|
1,827
|
1,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,418
|
-1,509
|
-1,600
|
-1,600
|
-1,783
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,442
|
8,697
|
5,253
|
5,253
|
4,097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,442
|
8,697
|
5,253
|
5,253
|
4,097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155,235
|
125,655
|
111,261
|
111,261
|
75,260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
118,429
|
89,946
|
75,601
|
75,601
|
39,655
|
I. Nợ ngắn hạn
|
118,429
|
89,946
|
75,601
|
75,601
|
39,655
|
1. Vay và nợ ngắn
|
44,825
|
33,744
|
16,366
|
16,366
|
4,380
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,036
|
30,787
|
32,805
|
32,805
|
17,802
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,269
|
18,450
|
15,138
|
15,138
|
4,262
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,218
|
3,813
|
5,778
|
5,778
|
5,792
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
443
|
418
|
418
|
369
|
7. Chi phí phải trả
|
1,532
|
262
|
0
|
0
|
379
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
285
|
1,863
|
4,331
|
4,331
|
6,426
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,806
|
35,709
|
35,659
|
35,659
|
35,605
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,806
|
35,709
|
35,659
|
35,659
|
35,605
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,134
|
7,134
|
7,134
|
7,134
|
7,134
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,568
|
1,471
|
1,421
|
1,421
|
1,367
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
265
|
583
|
764
|
764
|
244
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155,235
|
125,655
|
111,261
|
111,261
|
75,260
|