TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
201,477
|
224,046
|
234,855
|
242,803
|
252,740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,216
|
51,607
|
46,548
|
49,631
|
46,890
|
1. Tiền
|
40,066
|
43,547
|
31,522
|
19,605
|
36,739
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,150
|
8,061
|
15,026
|
30,026
|
10,151
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101,742
|
124,092
|
130,760
|
108,948
|
157,517
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,092
|
23,309
|
31,890
|
41,514
|
19,305
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,661
|
22,071
|
28,335
|
17,184
|
18,100
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,796
|
752
|
3,102
|
24,191
|
505
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,555
|
1,405
|
1,494
|
1,182
|
1,832
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-919
|
-919
|
-1,043
|
-1,043
|
-1,132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,307
|
24,239
|
25,375
|
42,085
|
28,954
|
1. Hàng tồn kho
|
21,941
|
25,003
|
25,477
|
42,574
|
28,954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-635
|
-763
|
-101
|
-488
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
120
|
798
|
281
|
624
|
74
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
120
|
108
|
111
|
107
|
74
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
690
|
170
|
517
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,374
|
20,265
|
15,968
|
10,952
|
10,485
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,374
|
20,265
|
15,968
|
10,952
|
10,485
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,374
|
20,265
|
15,968
|
10,952
|
10,485
|
- Nguyên giá
|
105,452
|
106,062
|
107,107
|
107,205
|
108,562
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,077
|
-85,797
|
-91,140
|
-96,253
|
-98,077
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
226,852
|
244,311
|
250,822
|
253,755
|
263,224
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
90,408
|
103,700
|
107,903
|
114,272
|
113,807
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90,408
|
103,700
|
107,903
|
114,272
|
113,807
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,424
|
46,906
|
46,874
|
49,335
|
43,081
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,993
|
468
|
1,108
|
1,311
|
4,585
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,423
|
4,529
|
3,855
|
9,892
|
4,280
|
6. Phải trả người lao động
|
25,221
|
29,716
|
29,945
|
26,448
|
35,424
|
7. Chi phí phải trả
|
12,776
|
9,247
|
10,144
|
8,979
|
9,368
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,220
|
2,776
|
2,847
|
3,186
|
2,671
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136,444
|
140,612
|
142,919
|
139,483
|
149,417
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136,444
|
140,612
|
142,919
|
139,483
|
149,417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
52,143
|
54,430
|
55,964
|
56,263
|
59,768
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,444
|
13,320
|
16,742
|
20,869
|
20,209
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,856
|
24,861
|
22,213
|
14,351
|
21,440
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,352
|
10,058
|
13,131
|
15,119
|
14,399
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
226,852
|
244,311
|
250,822
|
253,755
|
263,224
|