I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
762,163
|
824,517
|
1,129,924
|
812,941
|
1,426,321
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-736,148
|
-743,946
|
-1,018,950
|
-924,505
|
-1,470,115
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,854
|
-9,407
|
-4,173
|
-3,977
|
-4,000
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,233
|
-11,259
|
-13,460
|
-14,755
|
-15,496
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-607
|
|
-1,658
|
-296
|
-2,529
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
217,198
|
244,688
|
269,698
|
337,394
|
445,132
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-171,849
|
-163,239
|
-187,335
|
-184,459
|
-261,021
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,670
|
141,354
|
174,046
|
22,342
|
118,293
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,352
|
|
|
-21
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-226,500
|
-2,710
|
-9,340
|
-21,260
|
-3,210
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
400,000
|
5,000
|
5,200
|
3,410
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200
|
-200
|
-150
|
-44,436
|
-125
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
44,076
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
456
|
701
|
11,524
|
3,446
|
5,218
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
150,403
|
2,791
|
7,234
|
-14,785
|
1,883
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
8
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
392,297
|
486,948
|
604,705
|
667,710
|
1,047,846
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-619,795
|
-627,430
|
-779,419
|
-673,082
|
-1,160,541
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,460
|
-3,515
|
-4,754
|
-3,065
|
-1,888
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-230,957
|
-143,997
|
-179,467
|
-8,428
|
-114,583
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,884
|
149
|
1,813
|
-871
|
5,593
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,136
|
26,700
|
26,848
|
28,274
|
27,406
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-553
|
0
|
-387
|
3
|
-899
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,700
|
26,848
|
28,274
|
27,406
|
32,099
|