単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,136,161 3,060,962 3,012,833 4,993,827 5,613,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 809,012 504,101 668,144 413,861 818,525
1. Tiền 158,433 204,101 368,144 263,861 518,525
2. Các khoản tương đương tiền 650,579 300,000 300,000 150,000 300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 100,000 1,222,000 1,000,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 907,804 1,839,835 1,609,984 2,366,805 2,924,191
1. Phải thu khách hàng 557,981 1,150,218 1,072,823 1,555,211 1,978,365
2. Trả trước cho người bán 107,938 97,222 87,827 145,414 245,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 244,571 594,190 450,724 693,136 803,900
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,686 -1,795 -1,391 -26,956 -103,552
IV. Tổng hàng tồn kho 371,398 670,361 565,625 906,595 789,970
1. Hàng tồn kho 391,384 693,743 586,524 927,495 808,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,986 -23,382 -20,900 -20,900 -18,853
V. Tài sản ngắn hạn khác 47,947 46,665 69,080 84,566 81,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,441 43,622 66,244 82,620 81,110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,685 2,028 2,204 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 822 1,015 633 1,945 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 312,379 818,141 950,607 1,047,137 1,302,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 274,063 395,843 461,397 372,855 284,557
1. Tài sản cố định hữu hình 256,869 376,731 435,119 343,645 261,539
- Nguyên giá 362,462 543,428 705,061 717,717 740,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,593 -166,698 -269,942 -374,073 -478,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,194 19,112 26,278 29,211 23,018
- Nguyên giá 26,288 28,322 39,965 50,854 53,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,094 -9,210 -13,687 -21,643 -30,489
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 183,616 363,686 562,548 829,293
- Nguyên giá 27,104 232,835 460,598 754,013 1,164,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,104 -49,219 -96,912 -191,465 -334,921
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,141 21,816 22,907 18,131 35,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,501 21,102 21,244 18,131 34,957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,640 714 1,662 0 694
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,448,539 3,879,102 3,963,440 6,040,965 6,915,809
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,566,647 2,818,240 2,651,724 4,416,133 4,927,834
I. Nợ ngắn hạn 1,566,647 2,800,689 2,488,417 4,133,054 4,535,464
1. Vay và nợ ngắn 0 29,750 30,580 1,196,684 1,195,896
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 288,594 704,252 405,949 518,873 581,156
4. Người mua trả tiền trước 34,788 298,820 251,173 404,575 660,848
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,157 118,686 129,530 93,098 168,741
6. Phải trả người lao động 556,276 592,277 557,889 742,019 804,482
7. Chi phí phải trả 476,867 901,651 786,287 769,283 693,431
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 104,533 115,701 241,069 277,527 237,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 954 8,232 9,086
II. Nợ dài hạn 0 17,551 163,307 283,079 392,370
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 13,767 14,247 14,664
4. Vay và nợ dài hạn 0 17,551 149,540 268,832 377,706
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 881,892 1,060,862 1,311,716 1,624,832 1,987,975
I. Vốn chủ sở hữu 881,892 1,060,862 1,311,716 1,624,832 1,987,975
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 606,975 717,818 929,239 1,143,859 1,143,859
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -15 -15 -15 -15
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -9,457 -9,190 -14,553 4,444 31,118
7. Quỹ đầu tư phát triển 48,685 48,685 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,526 303,540 397,023 476,492 813,013
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,728 18,441 19,016 19,647 20,987
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 162 23 22 51 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,448,539 3,879,102 3,963,440 6,040,965 6,915,809