I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12,727
|
4,375
|
16,053
|
57,608
|
58,265
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-24,178
|
-14,396
|
-18,068
|
-64,455
|
-294,993
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,124
|
-1,255
|
-2,076
|
-735
|
-1,053
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
3
|
0
|
-79
|
-410
|
-839
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-253
|
-506
|
-79
|
-1,061
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,307
|
4,272
|
524
|
8,722
|
123,900
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,838
|
-1,098
|
-843
|
-489
|
-4,521
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,356
|
-8,608
|
-4,490
|
-900
|
-119,241
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75
|
-135
|
|
-9
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
6,401
|
|
|
-83,000
|
-28,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
81,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,800
|
-49,440
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
4,800
|
29,800
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,812
|
17
|
|
1,505
|
-960
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,338
|
-49,558
|
|
-76,704
|
81,840
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-5,601
|
148,440
|
|
600
|
-599
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
189
|
139
|
15,000
|
|
22,910
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,053
|
-90
|
-310
|
310
|
-310
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,465
|
148,489
|
14,690
|
910
|
22,001
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,484
|
90,323
|
10,200
|
-76,694
|
-15,401
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,674
|
7,190
|
90,281
|
100,481
|
23,788
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,190
|
97,514
|
100,481
|
23,788
|
8,387
|