単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 533,982 511,578 885,273 858,240 1,308,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,038 45,607 195,224 31,496 22,466
1. Tiền 23,038 30,607 187,224 24,968 16,366
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 15,000 8,000 6,528 6,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 0 0 912 4,410
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 1,289 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -377 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,945 231,887 381,949 298,532 343,570
1. Phải thu khách hàng 182,492 204,961 250,078 186,154 244,870
2. Trả trước cho người bán 3,847 25,297 98,635 79,189 39,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,066 19,377 52,018 54,158 110,010
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,460 -17,747 -18,782 -20,970 -50,805
IV. Tổng hàng tồn kho 308,406 233,813 306,804 518,287 930,533
1. Hàng tồn kho 308,600 233,972 306,992 518,580 931,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -194 -159 -188 -294 -476
V. Tài sản ngắn hạn khác 594 271 1,295 9,014 7,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63 249 205 476 72
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 122 21 1,091 8,115 6,915
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 409 0 0 423 731
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125,224 110,755 96,421 319,367 369,177
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,391 2,461 2,536 3,457 3,457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,391 2,461 2,536 3,457 3,457
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,409 36,676 30,918 25,666 31,267
1. Tài sản cố định hữu hình 39,196 35,619 30,849 25,626 31,254
- Nguyên giá 99,182 101,430 102,795 99,214 110,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,986 -65,811 -71,946 -73,588 -79,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,213 1,057 69 41 13
- Nguyên giá 3,336 3,336 450 450 450
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,123 -2,279 -381 -409 -438
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,523 9,384 8,537 16,740 65,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,934 8,689 7,796 14,612 61,815
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 589 696 741 2,128 4,078
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 66,888 60,647 53,908 47,170 40,431
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 659,207 622,333 981,693 1,177,607 1,677,874
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 321,463 252,843 379,732 582,643 975,843
I. Nợ ngắn hạn 305,428 244,921 367,888 574,473 963,190
1. Vay và nợ ngắn 70,970 40,405 148,125 175,213 312,405
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 87,185 70,802 62,675 196,605 184,737
4. Người mua trả tiền trước 42,030 24,809 37,806 13,917 19,865
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,444 14,821 4,871 3,907 40,331
6. Phải trả người lao động 926 2,287 5,628 4,857 5,704
7. Chi phí phải trả 8,564 4,184 30,089 2,283 5,092
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,697 1,817 1,916 5,115 20,367
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,036 7,922 11,844 8,170 12,653
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 797 797 797 792 412
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 4,060
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1,348 0 331 843
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,412 2,009 2,536 2,536 2,622
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 337,743 369,490 601,961 594,964 702,032
I. Vốn chủ sở hữu 337,743 369,490 601,961 594,964 702,032
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 290,000 319,998 500,000 524,997 524,997
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,806 1,714 31,100 31,101 31,101
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,437 13,484 13,951 15,599 15,599
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,560 32,730 54,811 21,369 128,750
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,260 2,249 3,205 6,033 4,820
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 940 1,564 2,099 1,898 1,585
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 659,207 622,333 981,693 1,177,607 1,677,874