Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
666,959
|
644,658
|
621,791
|
617,510
|
616,251
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,713
|
3,963
|
1,603
|
1,675
|
1,508
|
Doanh thu thuần
|
662,245
|
640,695
|
620,188
|
615,835
|
614,743
|
Giá vốn hàng bán
|
506,089
|
471,745
|
452,355
|
442,907
|
426,688
|
Lợi nhuận gộp
|
156,156
|
168,949
|
167,833
|
172,929
|
188,054
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
292
|
48
|
134
|
197
|
427
|
Chi phí tài chính
|
10,425
|
13,033
|
7,931
|
6,473
|
8,631
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,842
|
11,188
|
6,136
|
3,979
|
5,493
|
Chi phí bán hàng
|
48,318
|
53,755
|
59,199
|
61,043
|
68,646
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
65,116
|
66,567
|
66,395
|
69,103
|
72,568
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,590
|
35,641
|
34,442
|
36,508
|
38,636
|
Thu nhập khác
|
966
|
658
|
2,805
|
1,718
|
893
|
Chi phí khác
|
250
|
375
|
73
|
460
|
37
|
Lợi nhuận khác
|
716
|
284
|
2,731
|
1,258
|
856
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,306
|
35,925
|
37,173
|
37,766
|
39,492
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,790
|
7,352
|
7,551
|
7,758
|
7,993
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,790
|
7,352
|
7,551
|
7,758
|
7,993
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,516
|
28,573
|
29,622
|
30,008
|
31,499
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,516
|
28,573
|
29,622
|
30,008
|
31,499
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|