TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
567,487
|
449,310
|
538,420
|
366,929
|
455,014
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,207
|
19,859
|
141,655
|
23,473
|
39,191
|
1. Tiền
|
42,207
|
19,859
|
15,855
|
23,473
|
39,191
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
0
|
125,800
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
269,083
|
241,244
|
192,706
|
225,955
|
192,958
|
1. Phải thu khách hàng
|
281,709
|
251,574
|
202,599
|
233,518
|
200,782
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,903
|
3,000
|
3,362
|
5,441
|
2,031
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,393
|
1,120
|
1,145
|
1,353
|
4,115
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,922
|
-14,450
|
-14,399
|
-14,357
|
-13,970
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
224,944
|
185,721
|
197,374
|
112,463
|
217,803
|
1. Hàng tồn kho
|
224,944
|
185,721
|
197,374
|
112,463
|
217,803
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,254
|
2,486
|
6,685
|
5,038
|
5,062
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
874
|
2,486
|
2,877
|
2,058
|
1,882
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
351
|
0
|
3,788
|
2,786
|
3,003
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
0
|
20
|
194
|
177
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,666
|
32,566
|
31,557
|
30,492
|
37,905
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
508
|
502
|
153
|
153
|
103
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
508
|
502
|
153
|
153
|
103
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,536
|
11,000
|
11,705
|
10,980
|
18,347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,327
|
10,722
|
11,349
|
10,806
|
18,293
|
- Nguyên giá
|
37,976
|
39,269
|
42,077
|
44,190
|
54,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,649
|
-28,547
|
-30,728
|
-33,384
|
-36,691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
209
|
278
|
356
|
174
|
55
|
- Nguyên giá
|
807
|
954
|
1,172
|
1,172
|
1,172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-598
|
-676
|
-816
|
-998
|
-1,118
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,327
|
20,769
|
19,404
|
18,789
|
19,318
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,327
|
20,769
|
19,404
|
18,789
|
19,318
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
601,153
|
481,876
|
569,976
|
397,421
|
492,918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
541,081
|
424,060
|
510,722
|
338,363
|
433,847
|
I. Nợ ngắn hạn
|
541,081
|
424,060
|
509,469
|
337,276
|
433,847
|
1. Vay và nợ ngắn
|
143,473
|
155,539
|
86,768
|
132,374
|
167,936
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
351,135
|
204,575
|
292,118
|
174,266
|
234,779
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,307
|
3,370
|
1,738
|
1,203
|
2,774
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,709
|
5,337
|
2,203
|
1,752
|
2,914
|
6. Phải trả người lao động
|
19,559
|
16,474
|
16,354
|
14,476
|
14,415
|
7. Chi phí phải trả
|
821
|
338
|
730
|
597
|
308
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
461
|
22,760
|
94,313
|
933
|
1,625
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,392
|
9,074
|
9,275
|
7,147
|
5,314
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
1,252
|
1,088
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
1,252
|
1,088
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
60,073
|
57,816
|
59,254
|
59,058
|
59,071
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
60,073
|
57,816
|
59,254
|
59,058
|
59,071
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25,001
|
25,001
|
25,001
|
25,001
|
25,001
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,241
|
26,440
|
27,753
|
29,103
|
29,103
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,831
|
6,375
|
6,501
|
4,954
|
4,968
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,221
|
6,592
|
5,971
|
4,527
|
3,782
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
601,153
|
481,876
|
569,976
|
397,421
|
492,918
|