単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 165,403 336,508 359,835 269,867 195,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,733 34,434 41,959 15,667 2,261
1. Tiền 26,193 30,764 38,089 11,797 1,631
2. Các khoản tương đương tiền 3,540 3,670 3,870 3,870 630
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500 5,864 5,837 6,337 500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,839 97,509 146,310 75,853 61,838
1. Phải thu khách hàng 79,583 67,580 135,194 66,964 53,369
2. Trả trước cho người bán 5,212 29,317 15,094 12,653 8,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,122 9,434 2,678 4,807 10,618
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77 -8,822 -6,656 -8,570 -10,638
IV. Tổng hàng tồn kho 38,250 171,236 128,756 126,517 85,171
1. Hàng tồn kho 38,250 200,483 137,465 128,818 87,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -29,247 -8,709 -2,301 -2,731
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,080 27,465 36,974 45,493 45,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,141 1,576 5,281 3,680 1,071
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,940 25,871 31,670 41,399 43,912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 18 22 413 400
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46,623 175,796 159,639 121,248 110,422
I. Các khoản phải thu dài hạn 167 2,697 6,130 4,972 3,904
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 167 2,697 6,130 4,972 3,904
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,150 170,196 135,799 113,010 103,795
1. Tài sản cố định hữu hình 25,007 73,343 67,327 71,322 63,738
- Nguyên giá 60,601 125,889 128,875 148,025 147,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,594 -52,546 -61,548 -76,703 -83,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 77,795 49,460 22,723 21,580
- Nguyên giá 0 86,449 86,449 86,449 86,449
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -8,655 -36,989 -63,726 -64,870
3. Tài sản cố định vô hình 19,143 19,058 19,012 18,965 18,478
- Nguyên giá 19,500 19,500 19,500 19,500 19,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -357 -442 -488 -535 -1,022
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 340 340 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế -340 -340 -340 -340 -340
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,500 1,600 1,600 1,100 1,100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 806 294 1,005 988 1,623
1. Chi phí trả trước dài hạn 806 294 1,005 988 1,623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,025 512,304 519,475 391,115 305,575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125,428 390,268 377,908 347,413 300,291
I. Nợ ngắn hạn 122,771 266,358 283,606 283,489 243,831
1. Vay và nợ ngắn 67,215 176,400 194,954 159,766 134,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,486 51,958 50,499 98,651 91,269
4. Người mua trả tiền trước 14,270 7,957 3,290 2,181 1,100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,482 12,880 6,400 1,773 2,224
6. Phải trả người lao động 4,096 10,397 12,694 9,294 2,364
7. Chi phí phải trả 309 2,345 1,701 4,206 4,571
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 724 590 2,851 942 1,563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,657 123,910 94,303 63,924 56,459
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 60 60 60 60 60
4. Vay và nợ dài hạn 2,597 118,950 94,175 63,797 56,332
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 86,598 122,036 141,566 43,702 5,284
I. Vốn chủ sở hữu 84,807 120,245 139,776 41,911 3,494
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43,776 43,776 43,776 52,531 52,531
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,947 4,947 4,947 4,947 4,947
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,273 33,176 62,907 62,907 62,907
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,812 38,347 28,146 -78,473 -116,891
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,791 1,791 1,791 1,791 1,791
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,049 3,690 11,123 6,549 6,205
2. Nguồn kinh phí 1,791 1,791 1,791 1,791 1,791
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,025 512,304 519,475 391,115 305,575