単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161,412 190,957 537,804 440,260 379,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,830 9,546 17,242 8,279 1,404
1. Tiền 22,830 9,546 17,242 8,279 1,404
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 19,000 127,500 24,400 24,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,609 110,875 315,961 311,829 225,229
1. Phải thu khách hàng 48,772 83,506 137,576 233,327 150,826
2. Trả trước cho người bán 17,837 27,369 105,324 78,463 74,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 73,776 677 677
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -715 -639 -639
IV. Tổng hàng tồn kho 66,735 51,237 75,926 95,365 103,150
1. Hàng tồn kho 66,735 51,237 75,926 95,365 103,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,237 299 1,175 388 25,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 59 341 275 9
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,237 240 834 113 25,221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,000 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,856 31,769 37,645 163,500 159,540
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 856 1,752 7,946 131,777 129,878
1. Tài sản cố định hữu hình 856 1,712 7,926 7,977 6,078
- Nguyên giá 2,399 3,627 11,413 13,613 13,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,544 -1,915 -3,487 -5,636 -7,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 40 20 123,800 123,800
- Nguyên giá 0 40 40 123,840 123,840
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -20 -40 -40
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,000 30,000 29,672 31,638 29,638
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -328 -362 -362
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 17 28 85 24
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 17 28 85 24
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192,268 222,726 575,449 603,760 538,953
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 25,521 37,746 248,215 271,511 213,443
I. Nợ ngắn hạn 25,521 37,746 248,215 271,511 213,443
1. Vay và nợ ngắn 17,335 19,080 222,029 242,727 197,732
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,315 11,224 14,886 19,420 8,783
4. Người mua trả tiền trước 88 833 636 2,844 367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,782 6,508 10,006 5,837 5,837
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 100 50 50 50
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 607 633 673
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 166,747 184,980 327,234 332,249 325,510
I. Vốn chủ sở hữu 166,747 184,980 327,234 332,249 325,510
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,800 160,800 304,759 304,759 310,853
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,947 24,180 22,475 27,490 14,657
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192,268 222,726 575,449 603,760 538,953