Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,613
|
140,151
|
146,167
|
171,900
|
221,679
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
122,613
|
140,151
|
146,167
|
171,900
|
221,679
|
Giá vốn hàng bán
|
98,642
|
114,188
|
120,496
|
140,004
|
195,091
|
Lợi nhuận gộp
|
23,971
|
25,964
|
25,671
|
31,896
|
26,588
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
619
|
288
|
90
|
40
|
194
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
5
|
188
|
449
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5
|
188
|
449
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,294
|
22,385
|
22,419
|
28,231
|
22,723
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,296
|
3,866
|
3,337
|
3,517
|
3,610
|
Thu nhập khác
|
307
|
0
|
751
|
887
|
3,261
|
Chi phí khác
|
1,160
|
14
|
392
|
1,517
|
3,220
|
Lợi nhuận khác
|
-853
|
-14
|
359
|
-630
|
41
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,444
|
3,852
|
3,697
|
2,888
|
3,651
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,044
|
773
|
818
|
432
|
842
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,044
|
773
|
818
|
432
|
842
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,400
|
3,079
|
2,879
|
2,456
|
2,809
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,400
|
3,079
|
2,879
|
2,456
|
2,809
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|