単位: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35,825 40,282 32,919 46,644 55,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 241 2,239 142 2,231 8,427
1. Tiền 241 2,239 142 2,231 8,427
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,970 33,547 30,146 39,307 41,117
1. Phải thu khách hàng 23,477 25,329 22,635 29,639 23,474
2. Trả trước cho người bán 885 662 449 382 298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,607 7,556 7,062 9,287 17,345
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,614 4,496 2,631 5,106 5,818
1. Hàng tồn kho 3,614 4,496 2,631 5,106 5,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 89
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 89
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,779 13,957 11,612 10,757 9,190
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,910 12,994 11,180 9,933 8,572
1. Tài sản cố định hữu hình 12,910 12,994 11,180 9,933 8,572
- Nguyên giá 31,286 33,190 33,222 33,224 32,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,376 -20,196 -22,041 -23,291 -23,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 769 963 432 825 618
1. Chi phí trả trước dài hạn 769 963 432 825 618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,603 54,239 44,530 57,401 64,640
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36,825 41,074 31,329 43,842 50,540
I. Nợ ngắn hạn 35,760 40,042 30,709 43,380 50,394
1. Vay và nợ ngắn 15,727 16,360 17,423 18,177 20,897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,321 2,442 3,213 9,369 4,813
4. Người mua trả tiền trước 585 5,542 1,565 3,533 1,763
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,501 2,703 2,267 3,335 3,227
6. Phải trả người lao động 0 0 0 1,094 5
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,625 12,957 6,025 7,554 19,642
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,065 1,032 620 462 145
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,065 1,032 620 462 145
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,778 13,165 13,201 13,559 14,101
I. Vốn chủ sở hữu 12,778 13,165 13,201 13,559 14,101
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,600 11,600 11,600 11,600 11,600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 117 117 117 117 117
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 368 368 498 598 678
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 693 1,080 986 1,244 1,706
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 38 216 316 49
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,603 54,239 44,530 57,401 64,640