単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 649,733 558,555 519,472 624,623 857,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,551 44,271 50,582 178,367 62,320
1. Tiền 31,279 44,271 30,406 93,367 57,320
2. Các khoản tương đương tiền 106,272 0 20,176 85,000 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,799 197,128 176,805 205,407 569,038
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 312,995 213,274 151,451 100,612 113,851
1. Phải thu khách hàng 132,503 201,611 146,383 131,911 155,390
2. Trả trước cho người bán 28,024 12,674 16,892 7,572 11,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 153,631 152 652 183 238
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,162 -1,162 -12,475 -39,054 -53,153
IV. Tổng hàng tồn kho 90,794 78,874 111,666 115,984 94,043
1. Hàng tồn kho 90,794 78,874 111,666 115,984 94,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,594 25,007 28,968 24,253 18,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 587 674 387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,294 24,727 28,376 22,646 17,327
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 300 281 5 934 594
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,049,811 1,589,904 1,424,400 1,411,122 1,327,528
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,320 470,548 521,274 556,622 585,538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,320 470,548 521,274 556,622 585,538
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 163,878 256,765 235,812 227,259 208,619
1. Tài sản cố định hữu hình 163,878 256,765 235,812 227,259 208,619
- Nguyên giá 231,119 341,346 332,088 341,506 331,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,241 -84,582 -96,276 -114,247 -122,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 422,192 6,339 24,564 16,289 2,352
- Nguyên giá 506,589 646,896 841,564 962,508 1,120,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,397 -640,557 -817,000 -946,219 -1,118,416
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 61,400 30,570 26,983 24,656 14,681
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,400 30,570 26,983 24,656 14,681
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,056 18,549 24,569 15,571 5,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,097 10,892 11,879 6,194 4,513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,959 7,657 12,691 9,377 744
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 92,573 17,679 15,469 13,259 11,049
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,699,545 2,148,459 1,943,872 2,035,745 2,185,087
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,250,870 1,494,567 1,158,213 1,082,031 952,144
I. Nợ ngắn hạn 482,522 479,020 474,536 469,533 309,891
1. Vay và nợ ngắn 99,057 67,795 131,212 49,086 7,894
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 136,033 198,800 101,287 97,364 30,834
4. Người mua trả tiền trước 106,621 84,831 162,859 80,040 80,107
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,067 54,463 56,334 31,627 50,596
6. Phải trả người lao động 203 195 258 257 252
7. Chi phí phải trả 34,663 17,111 6,666 13,950 147
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 96,805 54,155 12,224 191,807 132,558
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 187 0 0
II. Nợ dài hạn 768,348 1,015,548 683,677 612,498 642,254
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 26,181 50,945 49,148 49,069 46,858
4. Vay và nợ dài hạn 10,293 78,608 11,528 10,305 56,155
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 641 1,607 2,403 2,403 4,864
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 161,353 196,050 223,044 256,300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 448,675 653,892 785,659 953,714 1,232,942
I. Vốn chủ sở hữu 448,675 653,892 785,659 953,714 1,232,942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245,810 274,956 307,360 424,153 493,444
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 31,131 68,569 105,667 114,639
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,720 160,253 200,172 212,592 350,357
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73 1,669 3,489 5,391 6,771
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 110,145 187,552 209,558 211,302 274,502
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,699,545 2,148,459 1,943,872 2,035,745 2,185,087