TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
215,497
|
271,622
|
440,583
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,224
|
5,988
|
40,817
|
1. Tiền
|
1,224
|
5,988
|
12,593
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
28,223
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
100
|
34,398
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
|
100
|
34,398
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,189
|
100,062
|
173,844
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,782
|
29,236
|
33,430
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,559
|
53,219
|
50,729
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
848
|
17,606
|
89,885
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
-200
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
153,193
|
146,078
|
164,809
|
1. Hàng tồn kho
|
153,193
|
146,078
|
168,740
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
-3,931
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,891
|
19,394
|
26,715
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,598
|
18,879
|
19,412
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,283
|
515
|
7,304
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
427,659
|
405,184
|
420,202
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,519
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19
|
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
11,500
|
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
413,890
|
392,445
|
406,910
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
369,474
|
348,372
|
358,467
|
- Nguyên giá
|
538,710
|
556,481
|
664,729
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-169,236
|
-208,109
|
-306,262
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
470
|
2,799
|
2,281
|
- Nguyên giá
|
7,325
|
11,331
|
11,331
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,855
|
-8,532
|
-9,050
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
43,946
|
41,274
|
46,162
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
11,500
|
11,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
11,500
|
11,500
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,250
|
1,239
|
1,792
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,250
|
1,239
|
1,792
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
643,157
|
676,805
|
860,784
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
457,537
|
551,895
|
721,007
|
I. Nợ ngắn hạn
|
457,537
|
518,939
|
714,809
|
1. Vay và nợ ngắn
|
40,365
|
45,854
|
52,875
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
85,118
|
73,000
|
82,887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
197
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
318,969
|
387,710
|
549,476
|
6. Phải trả người lao động
|
2,666
|
2,465
|
5,185
|
7. Chi phí phải trả
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,418
|
9,910
|
24,188
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
64,445
|
32,956
|
6,198
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
64,445
|
32,956
|
6,198
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,175
|
124,910
|
139,778
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,082
|
124,817
|
139,764
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
103,603
|
103,603
|
103,603
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
23
|
23
|
23
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,455
|
21,190
|
36,137
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
94
|
94
|
14
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
94
|
94
|
14
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
|
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
578,712
|
676,805
|
860,784
|