単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 215,497 271,622 440,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,224 5,988 40,817
1. Tiền 1,224 5,988 12,593
2. Các khoản tương đương tiền 28,223
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100 34,398
1. Đầu tư ngắn hạn 100 34,398
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,189 100,062 173,844
1. Phải thu khách hàng 42,782 29,236 33,430
2. Trả trước cho người bán 3,559 53,219 50,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Các khoản phải thu khác 848 17,606 89,885
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -200
IV. Tổng hàng tồn kho 153,193 146,078 164,809
1. Hàng tồn kho 153,193 146,078 168,740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,931
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,891 19,394 26,715
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,598 18,879 19,412
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,283 515 7,304
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 427,659 405,184 420,202
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 11,500 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 413,890 392,445 406,910
1. Tài sản cố định hữu hình 369,474 348,372 358,467
- Nguyên giá 538,710 556,481 664,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,236 -208,109 -306,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 470 2,799 2,281
- Nguyên giá 7,325 11,331 11,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,855 -8,532 -9,050
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,946 41,274 46,162
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,500 11,500
1. Đầu tư vào công ty con 11,500 11,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,250 1,239 1,792
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,250 1,239 1,792
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 643,157 676,805 860,784
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 457,537 551,895 721,007
I. Nợ ngắn hạn 457,537 518,939 714,809
1. Vay và nợ ngắn 40,365 45,854 52,875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán 85,118 73,000 82,887
4. Người mua trả tiền trước 197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 318,969 387,710 549,476
6. Phải trả người lao động 2,666 2,465 5,185
7. Chi phí phải trả
8. Phải trả nội bộ
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,418 9,910 24,188
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 64,445 32,956 6,198
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn 64,445 32,956 6,198
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121,175 124,910 139,778
I. Vốn chủ sở hữu 121,082 124,817 139,764
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 103,603 103,603 103,603
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính 23 23 23
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,455 21,190 36,137
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 94 94 14
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2. Nguồn kinh phí 94 94 14
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 578,712 676,805 860,784