TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20,327
|
14,454
|
13,117
|
9,270
|
15,918
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,022
|
10,647
|
7,770
|
3,565
|
9,360
|
1. Tiền
|
6,052
|
3,040
|
3,266
|
1,565
|
6,348
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,970
|
7,607
|
4,504
|
2,000
|
3,011
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,848
|
3,258
|
4,798
|
4,964
|
5,861
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,599
|
3,131
|
4,674
|
4,748
|
5,697
|
2. Trả trước cho người bán
|
105
|
105
|
105
|
215
|
160
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
144
|
22
|
20
|
1
|
4
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
449
|
549
|
549
|
549
|
549
|
1. Hàng tồn kho
|
449
|
549
|
549
|
549
|
549
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
0
|
0
|
193
|
148
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
147
|
148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
0
|
0
|
46
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
92,458
|
88,147
|
82,391
|
77,501
|
73,327
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92,090
|
86,814
|
81,634
|
76,737
|
71,570
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92,000
|
86,737
|
81,557
|
76,660
|
71,493
|
- Nguyên giá
|
130,030
|
130,169
|
130,424
|
130,424
|
130,564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,030
|
-43,432
|
-48,867
|
-53,764
|
-59,071
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90
|
77
|
77
|
77
|
77
|
- Nguyên giá
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
330
|
1,096
|
757
|
764
|
1,318
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
330
|
1,096
|
757
|
764
|
1,318
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
112,785
|
102,602
|
95,508
|
86,771
|
89,246
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75,898
|
67,514
|
59,613
|
52,787
|
48,186
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,432
|
7,437
|
3,489
|
2,282
|
3,398
|
1. Vay và nợ ngắn
|
186
|
93
|
0
|
0
|
1,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,758
|
2,253
|
1,000
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,511
|
1,138
|
1,821
|
1,653
|
1,851
|
6. Phải trả người lao động
|
285
|
544
|
197
|
228
|
255
|
7. Chi phí phải trả
|
73
|
67
|
63
|
37
|
32
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,618
|
3,196
|
170
|
134
|
178
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65,466
|
60,077
|
56,124
|
50,505
|
44,788
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
65,466
|
60,077
|
56,124
|
50,505
|
44,788
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,888
|
35,087
|
35,895
|
33,984
|
41,060
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,888
|
35,087
|
35,895
|
33,984
|
41,060
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28,778
|
28,778
|
28,778
|
28,778
|
28,778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
719
|
863
|
1,007
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,110
|
6,309
|
6,398
|
4,343
|
11,275
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
146
|
237
|
229
|
82
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
112,785
|
102,602
|
95,508
|
86,771
|
89,246
|