TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,055,295
|
1,045,809
|
933,784
|
860,320
|
794,328
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,780
|
49,925
|
27,616
|
57,645
|
53,809
|
1. Tiền
|
37,834
|
32,819
|
20,275
|
19,482
|
38,964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,946
|
17,106
|
7,342
|
38,163
|
14,846
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
396,498
|
424,007
|
303,476
|
211,150
|
209,002
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
109,427
|
82,718
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-17,935
|
-3,727
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
232,722
|
174,349
|
182,419
|
215,810
|
205,992
|
1. Phải thu khách hàng
|
184,664
|
142,065
|
156,311
|
183,087
|
190,315
|
2. Trả trước cho người bán
|
42,266
|
24,878
|
31,245
|
28,013
|
12,297
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,272
|
35,326
|
25,031
|
34,052
|
32,128
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,480
|
-27,920
|
-30,169
|
-29,342
|
-28,747
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
364,302
|
381,767
|
390,371
|
358,876
|
318,858
|
1. Hàng tồn kho
|
393,329
|
410,794
|
418,675
|
390,514
|
350,971
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-29,027
|
-29,027
|
-28,304
|
-31,637
|
-32,113
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,992
|
15,760
|
29,902
|
16,838
|
6,666
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,783
|
1,764
|
1,914
|
1,890
|
2,716
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,209
|
12,780
|
27,989
|
12,801
|
1,995
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,146
|
1,954
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
401,573
|
477,961
|
571,357
|
592,311
|
585,053
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,550
|
2,549
|
2,394
|
2,451
|
2,647
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,550
|
2,549
|
2,394
|
2,451
|
2,647
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
165,510
|
159,281
|
162,551
|
358,750
|
351,809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
164,254
|
158,129
|
161,472
|
357,730
|
350,852
|
- Nguyên giá
|
609,815
|
610,324
|
618,489
|
771,268
|
773,733
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-445,561
|
-452,195
|
-457,017
|
-413,537
|
-422,882
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,256
|
1,152
|
1,079
|
1,020
|
957
|
- Nguyên giá
|
41,721
|
41,695
|
41,690
|
41,699
|
41,704
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,465
|
-40,543
|
-40,611
|
-40,679
|
-40,747
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,804
|
9,603
|
48,406
|
60,468
|
60,425
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,590
|
11,590
|
11,590
|
11,590
|
11,590
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,356
|
10,155
|
10,122
|
10,185
|
61,779
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,142
|
-12,142
|
-12,437
|
51,382
|
-12,944
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
159,429
|
158,632
|
159,732
|
169,804
|
169,153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
136,828
|
136,394
|
136,972
|
147,077
|
146,458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
22,601
|
22,238
|
22,760
|
22,727
|
22,695
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,456,868
|
1,523,770
|
1,505,141
|
1,452,631
|
1,379,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
428,600
|
490,529
|
514,562
|
457,666
|
380,552
|
I. Nợ ngắn hạn
|
311,758
|
315,837
|
339,816
|
283,727
|
258,946
|
1. Vay và nợ ngắn
|
192,416
|
228,826
|
217,443
|
156,285
|
137,404
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,943
|
32,194
|
67,168
|
60,553
|
66,889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,592
|
24,665
|
18,587
|
31,797
|
19,141
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,614
|
7,078
|
9,212
|
7,847
|
7,325
|
6. Phải trả người lao động
|
30,680
|
18,921
|
23,698
|
23,068
|
25,758
|
7. Chi phí phải trả
|
1,636
|
2,591
|
1,890
|
2,666
|
882
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,878
|
1,562
|
1,771
|
1,509
|
1,547
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
116,841
|
174,691
|
174,746
|
173,939
|
121,607
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
22,415
|
22,426
|
22,048
|
18,993
|
19,289
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
94,426
|
152,265
|
152,698
|
154,946
|
102,317
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,028,268
|
1,033,241
|
990,579
|
994,965
|
998,828
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,028,268
|
1,033,241
|
990,579
|
994,965
|
998,828
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
419,798
|
419,798
|
419,798
|
419,798
|
419,798
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
184,196
|
184,196
|
184,196
|
184,196
|
184,196
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-4,001
|
-4,995
|
-5,644
|
-4,791
|
-4,913
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,170
|
737
|
5,504
|
5,358
|
5,068
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
416,851
|
423,025
|
376,062
|
379,564
|
383,608
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,255
|
10,482
|
10,663
|
10,840
|
11,071
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,456,868
|
1,523,770
|
1,505,141
|
1,452,631
|
1,379,380
|