単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,055,295 1,045,809 933,784 860,320 794,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,780 49,925 27,616 57,645 53,809
1. Tiền 37,834 32,819 20,275 19,482 38,964
2. Các khoản tương đương tiền 16,946 17,106 7,342 38,163 14,846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 396,498 424,007 303,476 211,150 209,002
1. Đầu tư ngắn hạn 109,427 82,718 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -17,935 -3,727 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 232,722 174,349 182,419 215,810 205,992
1. Phải thu khách hàng 184,664 142,065 156,311 183,087 190,315
2. Trả trước cho người bán 42,266 24,878 31,245 28,013 12,297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 33,272 35,326 25,031 34,052 32,128
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,480 -27,920 -30,169 -29,342 -28,747
IV. Tổng hàng tồn kho 364,302 381,767 390,371 358,876 318,858
1. Hàng tồn kho 393,329 410,794 418,675 390,514 350,971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,027 -29,027 -28,304 -31,637 -32,113
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,992 15,760 29,902 16,838 6,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,783 1,764 1,914 1,890 2,716
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,209 12,780 27,989 12,801 1,995
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 2,146 1,954
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 401,573 477,961 571,357 592,311 585,053
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,550 2,549 2,394 2,451 2,647
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,550 2,549 2,394 2,451 2,647
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 165,510 159,281 162,551 358,750 351,809
1. Tài sản cố định hữu hình 164,254 158,129 161,472 357,730 350,852
- Nguyên giá 609,815 610,324 618,489 771,268 773,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,561 -452,195 -457,017 -413,537 -422,882
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,256 1,152 1,079 1,020 957
- Nguyên giá 41,721 41,695 41,690 41,699 41,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,465 -40,543 -40,611 -40,679 -40,747
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,804 9,603 48,406 60,468 60,425
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,590 11,590 11,590 11,590 11,590
3. Đầu tư dài hạn khác 10,356 10,155 10,122 10,185 61,779
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,142 -12,142 -12,437 51,382 -12,944
V. Tổng tài sản dài hạn khác 159,429 158,632 159,732 169,804 169,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 136,828 136,394 136,972 147,077 146,458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22,601 22,238 22,760 22,727 22,695
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,456,868 1,523,770 1,505,141 1,452,631 1,379,380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 428,600 490,529 514,562 457,666 380,552
I. Nợ ngắn hạn 311,758 315,837 339,816 283,727 258,946
1. Vay và nợ ngắn 192,416 228,826 217,443 156,285 137,404
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,943 32,194 67,168 60,553 66,889
4. Người mua trả tiền trước 18,592 24,665 18,587 31,797 19,141
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,614 7,078 9,212 7,847 7,325
6. Phải trả người lao động 30,680 18,921 23,698 23,068 25,758
7. Chi phí phải trả 1,636 2,591 1,890 2,666 882
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,878 1,562 1,771 1,509 1,547
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116,841 174,691 174,746 173,939 121,607
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,415 22,426 22,048 18,993 19,289
4. Vay và nợ dài hạn 94,426 152,265 152,698 154,946 102,317
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,028,268 1,033,241 990,579 994,965 998,828
I. Vốn chủ sở hữu 1,028,268 1,033,241 990,579 994,965 998,828
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 419,798 419,798 419,798 419,798 419,798
2. Thặng dư vốn cổ phần 184,196 184,196 184,196 184,196 184,196
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,001 -4,995 -5,644 -4,791 -4,913
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,170 737 5,504 5,358 5,068
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 416,851 423,025 376,062 379,564 383,608
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,255 10,482 10,663 10,840 11,071
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,456,868 1,523,770 1,505,141 1,452,631 1,379,380