単位: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q1 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 209,257 106,068 530,823 151,257 247,805
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -244,533 -56,237 -396,828 -86,538 -153,856
3. Tiền chi trả cho người lao động -24,017 -24,769 -8,969 -26,373 -21,835
4. Tiền chi trả lãi vay -381 -69 -2,766 -787 -559
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,361 2,901 -9,626 -33,178 -41,627
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -4,672 1,802 -2,736 241 88
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -500 -1,800 5,931 -1,229 -1,731
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -69,208 27,896 115,829 3,393 28,285
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -48,397 -3,228 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 25,647 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -6,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -25,000 0 -34,443 -374 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,707 -2,721 13,911 4,089 3,516
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,293 -2,721 -43,283 -5,513 3,516
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 -3,200 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -45,512 159,500 -113,988 -8,033 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,134 -112,317 156,376 17,001 45,369
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -77,771 -38,030 -38,124
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -35,381
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,518 461 -107 88 144
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -45,896 47,644 -38,690 -28,975 -27,992
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -130,397 72,819 33,857 -31,095 3,809
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 166,906 36,509 109,328 119,403 107,330
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36,509 109,328 143,185 88,308 111,140