I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
209,257
|
106,068
|
530,823
|
151,257
|
247,805
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-244,533
|
-56,237
|
-396,828
|
-86,538
|
-153,856
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,017
|
-24,769
|
-8,969
|
-26,373
|
-21,835
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-381
|
-69
|
-2,766
|
-787
|
-559
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,361
|
2,901
|
-9,626
|
-33,178
|
-41,627
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,672
|
1,802
|
-2,736
|
241
|
88
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-500
|
-1,800
|
5,931
|
-1,229
|
-1,731
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-69,208
|
27,896
|
115,829
|
3,393
|
28,285
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-48,397
|
-3,228
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
25,647
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-6,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-25,000
|
0
|
-34,443
|
-374
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,707
|
-2,721
|
13,911
|
4,089
|
3,516
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,293
|
-2,721
|
-43,283
|
-5,513
|
3,516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-3,200
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-45,512
|
159,500
|
-113,988
|
-8,033
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,134
|
-112,317
|
156,376
|
17,001
|
45,369
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-77,771
|
-38,030
|
-38,124
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-35,381
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,518
|
461
|
-107
|
88
|
144
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45,896
|
47,644
|
-38,690
|
-28,975
|
-27,992
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-130,397
|
72,819
|
33,857
|
-31,095
|
3,809
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166,906
|
36,509
|
109,328
|
119,403
|
107,330
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,509
|
109,328
|
143,185
|
88,308
|
111,140
|