I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39,480
|
70,781
|
91,049
|
99,628
|
118,780
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-65,739
|
-92,499
|
-84,469
|
-92,388
|
-65,823
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,527
|
-4,567
|
-4,878
|
-7,481
|
-6,055
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,195
|
-6,750
|
-9,299
|
-4,633
|
-5,518
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-446
|
-335
|
-3
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20,405
|
4,253
|
142,779
|
30,670
|
8,710
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,671
|
-1,652
|
-10,245
|
-46,296
|
-1,348
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39,248
|
-30,880
|
124,602
|
-20,503
|
48,745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-702
|
-1,074
|
-1,360
|
-85
|
-41
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
8,241
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-90,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,000
|
-9,000
|
|
10,820
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-2,000
|
0
|
-1,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
-16,269
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,298
|
-12,074
|
-1,360
|
-88,293
|
-40
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
11,450
|
3,250
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72,219
|
74,336
|
81,089
|
74,279
|
64,491
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88,849
|
-8,585
|
-120,036
|
-50,879
|
-64,840
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-366
|
-366
|
-366
|
-244
|
-311
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,546
|
68,635
|
-39,313
|
23,156
|
-660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,496
|
25,680
|
83,929
|
-85,639
|
48,045
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65,078
|
28,583
|
54,263
|
138,191
|
52,552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,583
|
54,263
|
138,191
|
52,552
|
100,597
|