単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,403 795 40,730 11,753 30,805
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 13,403 795 40,730 11,753 30,805
Giá vốn hàng bán 13,057 762 40,227 11,517 30,354
Lợi nhuận gộp 346 33 503 236 451
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 120 592 592
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 230 180 1,165 1,600 1,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 117 -147 -542 -773 -553
Thu nhập khác 201 0 23
Chi phí khác 248 310 0 163
Lợi nhuận khác -47 -310 0 -141
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70 -147 -852 -773 -694
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17 14 9 88
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 17 14 9 88
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 53 -147 -866 -782 -782
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -53 8 31
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 53 -147 -813 -790 -813
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)