単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22,882 28,162 33,681 29,501 48,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,121 1,337 3,086 893 18,372
1. Tiền 1,121 837 1,486 893 15,772
2. Các khoản tương đương tiền 0 500 1,600 0 2,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,200 18,100 23,500 21,500 22,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,788 8,035 6,412 6,331 6,672
1. Phải thu khách hàng 2,389 3,128 1,785 1,812 1,784
2. Trả trước cho người bán 9 9 61 69 48
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,410 8,904 8,615 8,500 8,890
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,019 -4,005 -4,049 -4,049 -4,049
IV. Tổng hàng tồn kho 632 632 632 632 632
1. Hàng tồn kho 930 930 930 930 930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299 -299 -299 -299 -299
V. Tài sản ngắn hạn khác 141 58 52 145 41
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 17 14 103 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 138 41 38 42 41
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,880 12,225 11,570 11,207 88,433
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,433 7,778 7,123 6,468 5,816
1. Tài sản cố định hữu hình 8,433 7,778 7,123 6,468 5,816
- Nguyên giá 22,326 22,326 22,326 22,326 22,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,893 -14,548 -15,203 -15,858 -16,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 225 225 225 225 225
- Giá trị hao mòn lũy kế -225 -225 -225 -225 -225
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 79,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,809 9,809 9,809 9,809 87,809
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,809 -9,809 -9,809 -9,809 -9,809
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 291 169
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 291 169
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35,762 40,387 45,251 40,708 136,950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,861 7,808 25,553 7,798 9,699
I. Nợ ngắn hạn 7,561 7,508 25,253 7,498 9,399
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 0 13 5 43
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,883 2,888 20,573 2,871 4,608
6. Phải trả người lao động 25 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,683 5,650 5,698 5,652 5,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 300 300 300 30 300
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 300 300 300 30 300
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 27,901 32,579 19,699 32,910 127,250
I. Vốn chủ sở hữu 27,901 32,579 19,699 32,910 127,250
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39,437 39,437 39,437 39,437 39,437
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -58 -58 -58 -58 -58
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,374 1,374 1,374 1,374 1,374
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,853 -8,175 -21,055 -7,844 86,496
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,030 -1,030 -1,030 -1,030 -1,030
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35,762 40,387 45,251 40,708 136,950