単位: 1.000.000đ
  2009 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57,710 96,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,490 4,578
1. Tiền 1,490 4,578
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,538 39,466
1. Phải thu khách hàng 10,159 39,164
2. Trả trước cho người bán 8,071 59
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 308 243
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 36,899 52,467
1. Hàng tồn kho 37,549 52,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -650 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 782 20
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 672 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 110 20
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,331 44,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 9,421 33,851
1. Tài sản cố định hữu hình 9,421 33,851
- Nguyên giá 43,129 70,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,708 -36,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0
- Nguyên giá 20 20
- Giá trị hao mòn lũy kế -20 -20
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,020 2,020
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,020 2,020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,815 8,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,764 8,140
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 52 51
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,041 140,655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51,542 100,260
I. Nợ ngắn hạn 42,246 90,379
1. Vay và nợ ngắn 22,709 29,017
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 10,398 51,875
4. Người mua trả tiền trước 887 2,323
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 937 1,581
6. Phải trả người lao động 1,844 4,270
7. Chi phí phải trả 193 203
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,747 323
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 9,296 9,881
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,000 9,585
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 296 296
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37,499 40,394
I. Vốn chủ sở hữu 37,499 40,394
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,000 20,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,753 16,121
8. Quỹ dự phòng tài chính 1,746 1,746
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 2,527
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,532 787
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,041 140,655