単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,394,621 12,445,884 7,767,527 6,563,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 802,755 1,409,760 709,642 1,125,181
1. Tiền 557,103 1,289,806 564,424 882,134
2. Các khoản tương đương tiền 245,652 119,954 145,218 243,048
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 698,552 329,850 224,520 162,180
1. Đầu tư ngắn hạn 564,612 222,815 1,611 49,991
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,725,103 3,529,917 2,332,530 1,995,723
1. Phải thu khách hàng 3,854,618 2,980,224 1,651,053 1,884,000
2. Trả trước cho người bán 101,193 128,300 536,961 92,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 986,334 352,720 357,670 102,230
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -217,041 -221,326 -223,154 -233,420
IV. Tổng hàng tồn kho 3,039,350 6,780,379 4,360,430 3,074,354
1. Hàng tồn kho 3,058,459 6,793,268 4,388,738 3,113,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,108 -12,889 -28,308 -39,149
V. Tài sản ngắn hạn khác 128,860 395,978 140,404 205,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,460 31,672 18,163 16,805
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 82,303 358,870 106,240 171,297
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20,097 5,437 16,002 17,650
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,003,761 10,677,905 9,652,096 7,159,740
I. Các khoản phải thu dài hạn 961 172 15,111 7,259
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 7,168
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 961 172 111 91
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,544,484 6,785,197 6,682,660 3,460,496
1. Tài sản cố định hữu hình 1,432,367 6,656,074 6,588,973 3,380,043
- Nguyên giá 3,184,806 9,424,514 9,630,098 6,578,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,752,439 -2,768,440 -3,041,124 -3,198,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 112,117 129,124 93,686 80,453
- Nguyên giá 138,473 168,250 138,210 140,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,357 -39,126 -44,524 -60,470
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 139,232 130,232
- Nguyên giá 2,374 2,374 215,774 215,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374 -2,374 -76,542 -85,543
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,567,598 2,598,358 1,882,151 2,653,150
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 794,950 2,595,122 767,553 1,420,900
3. Đầu tư dài hạn khác 1,772,023 0 1,114,598 1,246,883
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -14,633
V. Tổng tài sản dài hạn khác 459,970 596,511 607,767 519,860
1. Chi phí trả trước dài hạn 447,798 571,261 591,666 493,523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 12,173 25,249 16,101 26,337
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 169,322 183,291 153,787 124,284
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,398,382 23,123,789 17,419,623 13,722,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,759,535 17,136,396 11,416,180 7,771,053
I. Nợ ngắn hạn 8,897,626 10,923,217 6,165,115 6,458,681
1. Vay và nợ ngắn 3,946,854 5,369,748 3,505,874 4,369,529
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,583,972 2,804,641 1,052,192 580,777
4. Người mua trả tiền trước 301,265 377,174 246,177 220,726
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,084 71,086 89,969 89,249
6. Phải trả người lao động 150,227 120,273 83,767 128,095
7. Chi phí phải trả 70,347 98,283 61,402 38,496
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,631,133 1,938,077 1,016,080 938,496
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 70,858 98,864 88,199 74,508
II. Nợ dài hạn 1,861,909 6,213,179 5,251,065 1,312,372
1. Phải trả dài hạn người bán 72,620 9,259 9,259 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 423 707 2,172 6,952
4. Vay và nợ dài hạn 1,702,202 6,113,923 5,159,830 1,235,644
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,893 7,598 6,452 6,470
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 80,772 81,691 73,352 63,306
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,638,847 5,987,393 6,003,443 5,951,880
I. Vốn chủ sở hữu 3,634,111 5,983,526 6,000,424 5,949,513
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,218,700 3,000,000 3,000,000 3,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 835,288 835,288 835,288
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,000 5,000 5,000 5,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 464,369 525,863 525,863 536,210
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 425,615 858,117 919,904 1,055,499
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,736 3,867 3,019 2,367
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,751 33,818 21,455 18,786
2. Nguồn kinh phí 4,736 3,867 3,019 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 2,367
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 520,427 759,258 714,369 517,517
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,398,382 23,123,789 17,419,623 13,722,932