I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
337,208
|
269,712
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-215,261
|
-177,451
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-61,081
|
-53,975
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,686
|
-2,253
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-861
|
-650
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,979
|
136,363
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,826
|
-154,140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,473
|
17,606
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-357
|
-445
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
45
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
374
|
311
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17
|
-88
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
172,620
|
169,737
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-194,229
|
-167,912
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,609
|
1,825
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,880
|
19,343
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,934
|
16,824
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,824
|
36,167
|